🌟 경서 (經書)

Danh từ  

1. 유교의 가르침을 써 놓은 책.

1. KINH THƯ: Quyển sách ghi lại những lời giáo huấn của Nho giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경서 연구.
    Oral studies.
  • Google translate 경서의 의미.
    Meaning of the scripture.
  • Google translate 경서의 뜻.
    The meaning of the scripture.
  • Google translate 경서의 가르침.
    The teachings of the lord.
  • Google translate 경서를 강독하다.
    Read the scriptures.
  • Google translate 경서를 외우다.
    Memorize the scriptures.
  • Google translate 경서를 읽다.
    Read the scripture.
  • Google translate 경서를 풀이하다.
    Unlock the scriptures.
  • Google translate 경서를 해석하다.
    Interpret the scriptures.
  • Google translate 정약용은 유배 기간 동안 경서에 대한 방대한 고증 작업을 진행하였다.
    Jeong yak-yong carried out extensive historical work on the scriptures during his exile.
  • Google translate 과거 시험을 볼 때에는 수험생이 경서를 고사장으로 가지고 들어오지 못하도록 몸수색을 했다.
    In the past tests, examinees were searched to prevent students from bringing their scriptures to the test site.

경서: Confucian classics,けいしょ【経書】,classique confucianiste,Analectas,الكتب الكونفوشوسية القديمة,күнзийн судар,kinh thư,ตำราขงจื๊อ,,конфуцианская литература,经书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경서 (경서)

🗣️ 경서 (經書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191)