🌟 경시 (輕視)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경시 (
경시
)
📚 Từ phái sinh: • 경시되다(輕視되다): 어떤 대상이 중요하게 보이지 않고 하찮게 여겨지다. • 경시하다(輕視하다): 어떤 대상을 중요하게 보지 않고 하찮게 여기다.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách📚 Annotation: 주로 '~ 경시'로 쓴다.
🗣️ 경시 (輕視) @ Ví dụ cụ thể
- 수학 경시 대회에서 우승컵을 거머쥔 학생이 컵을 들어 보였다. [컵 (cup)]
- 생명 경시 풍조의 성행은 우리 사회의 큰 문제 중 하나이다. [성행 (盛行)]
- 김 박사는 인간 복제가 허용될 경우 생명 경시 풍조가 만연해질 수 있음을 들어 인간 복제 반대 입장에서 논변을 펼쳤다. [논변 (論辯/論辨)]
- 인명 경시 풍조. [인명 (人命)]
- 민준이가 나한테 자기도 수학 경시 대회에 나가고 싶다고 선생님한테 말해 달래. [밥]
- 엄마 나 수학 경시 대회에서 우수상 받았어요. [-ㄴ걸]
- 교내 수학 경시 대회에서 훌륭한 성적을 거둔 학생들에게 상장을 수여하겠습니다. [수여하다 (授與하다)]
- 수학적 사고를 잘하는 민준이는 수학 경시 대회에 나가 상을 탔다. [수학적 (數學的)]
🌷 ㄱㅅ: Initial sound 경시
-
ㄱㅅ (
간식
)
: 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN GIỮA BUỔI, THỨC ĂN NHẸ: Thức ăn đơn giản giữa các bữa ăn. -
ㄱㅅ (
갈색
)
: 마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô. -
ㄱㅅ (
관심
)
: 어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó. -
ㄱㅅ (
가수
)
: 노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề. -
ㄱㅅ (
가슴
)
: 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 이어 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn. -
ㄱㅅ (
거실
)
: 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt. -
ㄱㅅ (
계산
)
: 수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TÍNH: Việc đếm số hay làm phép tính cộng, trừ, nhân, chia. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 십의 아홉 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Số gấp chín lần của mười. -
ㄱㅅ (
감사
)
: 고맙게 여김. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM TẠ: Việc nghĩ thấy biết ơn. Hoặc tấm lòng như vậy. -
ㄱㅅ (
검사
)
: 어떤 일이나 대상을 조사하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 알아냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIỂM TRA: Điều tra xem một việc hay đối tượng nào đó đúng hay sai, tốt hay xấu. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 잇따라.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng. -
ㄱㅅ (
교수
)
: 학생을 가르침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢNG DẠY: Việc giảng dạy cho học sinh. -
ㄱㅅ (
교실
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교에서 교사가 학생들을 가르치는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, LỚP HỌC: Phòng mà giáo viên dạy các học sinh ở trường mẫu giáo, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trung học phổ thông v.v... -
ㄱㅅ (
결석
)
: 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẮNG MẶT: Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị. -
ㄱㅅ (
교사
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교 등에서 자격을 갖추고 학생을 가르치는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN: Người có tư cách dạy học sinh ở trường mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 아흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Thuộc về chín mươi. -
ㄱㅅ (
국수
)
: 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식품. 또는 그것을 삶아서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÌ: Thực phẩm được làm bằng cách nhào trộn bột mỳ, bột kiều mạch hay bột khoai tây v.v..., sau đó thái sợi dài và mỏng bằng dao, bằng máy hoặc bằng tay. Hoặc món ăn được chế biến bằng cách luộc thực phẩm đó. -
ㄱㅅ (
결심
)
: 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.
• Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255)