🌟 경시 (輕視)

  Danh từ  

1. 어떤 대상을 중요하게 보지 않고 하찮게 여김.

1. SỰ XEM NHẸ, SỰ COI THƯỜNG, SỰ KHINH RẺ, SỰ KHINH MIỆT: Việc xem cái gì đó là không quan trọng và nghĩ một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생명 경시.
    Life disrespect.
  • 인간성 경시.
    Humanity disrespect.
  • 자연 경시.
    Natural disrespect.
  • 경시 풍조.
    A slight tendency.
  • 경시를 받다.
    To be slighted.
  • 오늘날 나타나는 생명 경시는 심각한 사회 문제이다.
    Today's life neglect is a serious social problem.
  • 지구의 환경은 오랜 시간 동안 지속되어 온 자연 경시로 인해 파괴되었다.
    The earth's environment has been destroyed by the long-standing natural inclination.
  • 요즘은 사람을 도구로 생각하는 인간성 경시 현상이 너무 심한 것 같아.
    These days, i think there's too much humanistic disregard for people as tools.
    맞아. 그러니까 범죄도 많이 일어나는 거야.
    That's right. that's why there's a lot of crime.
Từ trái nghĩa 중시(重視): 매우 크고 중요하게 여김.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경시 (경시)
📚 Từ phái sinh: 경시되다(輕視되다): 어떤 대상이 중요하게 보이지 않고 하찮게 여겨지다. 경시하다(輕視하다): 어떤 대상을 중요하게 보지 않고 하찮게 여기다.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

📚 Annotation: 주로 '~ 경시'로 쓴다.

🗣️ 경시 (輕視) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255)