🌟 경시 (輕視)

  Danh từ  

1. 어떤 대상을 중요하게 보지 않고 하찮게 여김.

1. SỰ XEM NHẸ, SỰ COI THƯỜNG, SỰ KHINH RẺ, SỰ KHINH MIỆT: Việc xem cái gì đó là không quan trọng và nghĩ một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생명 경시.
    Life disrespect.
  • Google translate 인간성 경시.
    Humanity disrespect.
  • Google translate 자연 경시.
    Natural disrespect.
  • Google translate 경시 풍조.
    A slight tendency.
  • Google translate 경시를 받다.
    To be slighted.
  • Google translate 오늘날 나타나는 생명 경시는 심각한 사회 문제이다.
    Today's life neglect is a serious social problem.
  • Google translate 지구의 환경은 오랜 시간 동안 지속되어 온 자연 경시로 인해 파괴되었다.
    The earth's environment has been destroyed by the long-standing natural inclination.
  • Google translate 요즘은 사람을 도구로 생각하는 인간성 경시 현상이 너무 심한 것 같아.
    These days, i think there's too much humanistic disregard for people as tools.
    Google translate 맞아. 그러니까 범죄도 많이 일어나는 거야.
    That's right. that's why there's a lot of crime.
Từ trái nghĩa 중시(重視): 매우 크고 중요하게 여김.

경시: contempt; negligence; disdain; slight,けいし【軽視】,négligence, dépréciation, dévalorisation,menosprecio, desprecio, desdén, desestimación,ازدراء، إهمال,хөнгөнд үзэх, үл тоох, хайхрахгүй байх,sự xem nhẹ, sự coi thường, sự khinh rẻ, sự khinh miệt,การละเลย, การปล่อยปะละเลย, การไม่เอาใจใส่, การไม่ใส่ใจ,peremehan, pengecilan, anggapan remeh,пренебрежение; неуважение,轻视,小看,藐视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경시 (경시)
📚 Từ phái sinh: 경시되다(輕視되다): 어떤 대상이 중요하게 보이지 않고 하찮게 여겨지다. 경시하다(輕視하다): 어떤 대상을 중요하게 보지 않고 하찮게 여기다.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

📚 Annotation: 주로 '~ 경시'로 쓴다.

🗣️ 경시 (輕視) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255)