🌟 결의 (決議)

  Danh từ  

1. 회의에서 여러 사람의 의견을 모아 결정함.

1. SỰ NGHỊ QUYẾT: Việc thu thập ý kiến của nhiều người trong hội nghị và quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서면 결의.
    Written resolution.
  • 총회 결의.
    General assembly resolution.
  • 결의 사항.
    Resolution.
  • 결의가 채택되다.
    Resolution is adopted.
  • 결의를 거치다.
    Go through resolution.
  • 이번 회의에서 결의가 된 내용은 곧 시행될 예정이다.
    The resolution at the meeting is due to take effect soon.
  • 비리를 저지른 사장은 주주 총회의 결의에 의해 해임되었다.
    The president who committed the corruption was dismissed by the resolution of the shareholders' general meeting.
  • 이번 총회 결의 사항이 이행되면 우리에게 큰 이득이 될 거예요.
    The implementation of this general assembly resolution would be of great benefit to us.
    맞아요. 꼭 잘 진행되었으면 좋겠어요.
    That's right. i hope it goes well.
Từ đồng nghĩa 의결(議決): 어떤 일에 대해 의논하여 결정함. 또는 그런 결정.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결의 (겨릐) 결의 (겨리)
📚 Từ phái sinh: 결의되다(決議되다): 회의에서 여러 사람의 의견이 모아져 결정되다. 결의하다(決議하다): 회의에서 여러 사람의 의견을 모아 결정하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 결의 (決議) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53)