🌟 격리 (隔離)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격리 (
경니
)
📚 Từ phái sinh: • 격리되다(隔離되다): 다른 것과 서로 통하지 못하게 사이가 막히거나 분리되다., 전염병 … • 격리하다(隔離하다): 다른 것과 서로 통하지 못하게 사이를 막거나 떼어 놓다., 전염병 …
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 격리 (隔離) @ Ví dụ cụ thể
- 민준이는 폭행을 하여 법무부 호송 버스에 격리 수용되었다. [호송 (護送)]
- 무단 침입하여 배를 납치한 해적들은 군에 의해 생포 후, 격리 조치를 당했다. [생포 (生捕)]
- 보균자를 격리하다. [보균자 (保菌者)]
- 전염병이 점점 확산됨에 따라 정부는 전염병 보균자를 격리 수용하였다. [보균자 (保菌者)]
- 주로 부녀자가 거주하는 안채는 집의 내부에 위치하여 외부로부터 격리, 보호됐다. [안채]
- 감염자를 격리하다. [감염자 (感染者)]
- 그 남자는 에이즈 감염자로 확인돼 격리 조치가 되었다. [감염자 (感染者)]
🌷 ㄱㄹ: Initial sound 격리
-
ㄱㄹ (
그릇
)
: 음식을 담는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn. -
ㄱㄹ (
계란
)
: 닭의 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 사람이나 차들이 다니는 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ. -
ㄱㄹ (
그래
)
: ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'. -
ㄱㄹ (
그런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế. -
ㄱㄹ (
구름
)
: 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY: Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì. -
ㄱㄹ (
그림
)
: 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng. -
ㄱㄹ (
기름
)
: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
• Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)