🌟 격언 (格言)

  Danh từ  

1. 오랜 시간 동안 사람들 사이에서 전해지는 인생에 대한 교훈이나 경계 등을 간결하게 표현한 말.

1. TỤC NGỮ, CHÂM NGÔN: Những lời nói biểu hiện một cách ngắn gọn những lời răn dạy hoặc giáo huấn về cuộc sống, được lưu truyền qua nhiều thế hệ trong một khoảng thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오늘의 격언.
    Today's maxim.
  • 격언 한마디.
    A proverb.
  • 격언 모음.
    Collection of proverbs.
  • 격언의 의미.
    Meaning of the maxim.
  • 격언을 인용하다.
    Quote an old saying.
  • 격언에 따르다.
    Follow the dictum.
  • 시간의 귀중함을 강조하는 격언 중에 '시간은 금이다'라는 말이 있다.
    There is a saying, 'time is gold' in an adage that emphasizes the preciousness of time.
  • 선생님은 '책은 마음의 양식'이라는 격언을 인용해 독서의 중요성을 강조했다.
    The teacher emphasized the importance of reading, citing the maxim 'book is the food of the mind.'.
  • 지수와 만나기로 한 약속을 미루고 싶은데 좋은 핑계가 없을까요?
    I'd like to postpone my appointment with jisoo. do you have any good excuse?
    격언에 '정직은 최선의 방책'이라는 말이 있듯이 솔직하게 말하는 게 좋아요.
    You'd better be honest, as the proverb says, 'honesty is the best policy.'.
Từ tham khảo 금언(金言): 교훈을 담고 있는 짧은 문구.
Từ tham khảo 속담(俗談): 옛날부터 사람들 사이에서 전해져 오는 교훈이 담긴 짧은 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격언 (겨건)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  


🗣️ 격언 (格言) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105)