🌟 관상 (觀相)

Danh từ  

1. 사람의 운명이나 수명, 성격 등과 관련이 있는 얼굴의 생김새. 또는 얼굴의 생긴 모양을 보고 그 사람의 운명이나 수명, 성격 등을 알아내는 일.

1. DIỆN MẠO, TƯỚNG MẠO, THUẬT XEM TƯỚNG: Diện mạo của gương mặt có liên quan đến tính cách, số mạng hay vận mạng của con người. Hay việc nhìn diện mạo của gương mặt và đoán biết tính cách, số mạng hay vận mạng của người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 좋은 관상.
    Good physiognomy.
  • 관상이 나쁘다.
    Have a bad face.
  • 관상이 좋다.
    Good-looking.
  • 관상을 믿다.
    Believe in physiognomy.
  • 관상을 보다.
    See the physiognomy.
  • 관상을 타고나다.
    Born of physiognomy.
  • 민준이는 이마가 넓어서 관상으로 보면 크게 성공할 것 같다.
    Min-jun has a broad forehead, so he is likely to succeed greatly in terms of physiognomy.
  • 아내는 며느릿감의 관상을 보니 성격이 사나울 것 같다며 마음에 안 들어 했다.
    My wife didn't like her daughter-in-law's face, saying, "i think she'd have a fierce personality.".
  • 관상이 어때요?
    How's my face?
    하는 일마다 잘 풀릴 좋은 관상을 타고나셨네요.
    You're born with a good physiognomy that works well for everything.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관상 (관상)
📚 Từ phái sinh: 관상하다: 사람의 생김새, 얼굴 모습을 보고 그의 운명, 성격, 수명 따위를 판단하다.,…

🗣️ 관상 (觀相) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53)