🌟 궁상떨다 (窮狀 떨다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 궁상떨다 (
궁상떨다
) • 궁상떨어 (궁상떠러
) • 궁상떠니 () • 궁상떱니다 (궁상떰니다
)
🌷 ㄱㅅㄸㄷ: Initial sound 궁상떨다
-
ㄱㅅㄸㄷ (
궁상떨다
)
: 자기의 가난하고 어려운 상태가 남에게 보이도록 행동하다.
Động từ
🌏 RA VẺ NGHÈO KHỔ, RA VẺ KHỔ SỞ: Hành động cho người khác thấy tình trạng nghèo khổ và khó khăn của bản thân.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255)