🌟 군데군데

  Danh từ  

1. 여기저기의 여러 곳.

1. NHIỀU CHỖ, NHIỀU NƠI: Nhiều chỗ của chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군데군데를 둘러보다.
    Look around.
  • 군데군데를 뒤지다.
    Scavenge in places.
  • 군데군데를 살피다.
    Check places.
  • 군데군데를 점검하다.
    Check places.
  • 군데군데를 확인하다.
    Check places.
  • 군데군데에 있다.
    It's in places.
  • 폭우로 둑의 군데군데가 무너져서 논으로 강물이 범람했다.
    The heavy rain caused the banks to collapse and flooded the rice paddy fields.
  • 언니가 여행지에서 사온 그 옷은 군데군데 구멍이 뚫려 있어서 입고 싶지 않았다.
    The clothes my sister bought at the travel destination were punctured in places and i didn't want to wear them.
  • 손님, 이 옷으로 하시겠어요?
    Sir, would you like this suit?
    네. 그런데 이 옷은 군데군데에 실밥이 풀려 있으니 새 옷으로 주세요.
    Yes, but this cloth is loose in places, so i'd like a new one, please.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군데군데 (군데군데)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  


🗣️ 군데군데 @ Giải nghĩa

🗣️ 군데군데 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)