🌟 구완

Danh từ  

1. 아픈 사람이나 아이를 낳은 사람을 간호함.

1. SỰ SĂN SÓC, SỰ PHỤC VỤ: Việc chăm sóc sản phụ hoặc người đau ốm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정성스러운 구완.
    Sincerity.
  • 병자 구완.
    Sick guwan.
  • 산모 구완.
    Mother-in-law koo.
  • 구완을 받다.
    Get the ball.
  • 구완을 하다.
    Goo wan.
  • 구완에 매달리다.
    Hang on to the guwan.
  • 무료 치료 센터에서는 오갈 데 없는 병자들을 거두어 구완을 한다.
    Free treatment centers collect and treat patients who have no place to go.
  • 여동생의 극진한 구완으로 아버지는 위험한 고비를 넘기시고 현재 회복 중이시다.
    With my sister's extreme skill, my father has overcome the danger and is currently recovering.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구완 (구완)
📚 Từ phái sinh: 구완하다: 아픈 사람이나 아이를 낳은 사람을 간호하다.

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67)