🌟 구완

Danh từ  

1. 아픈 사람이나 아이를 낳은 사람을 간호함.

1. SỰ SĂN SÓC, SỰ PHỤC VỤ: Việc chăm sóc sản phụ hoặc người đau ốm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정성스러운 구완.
    Sincerity.
  • Google translate 병자 구완.
    Sick guwan.
  • Google translate 산모 구완.
    Mother-in-law koo.
  • Google translate 구완을 받다.
    Get the ball.
  • Google translate 구완을 하다.
    Goo wan.
  • Google translate 구완에 매달리다.
    Hang on to the guwan.
  • Google translate 무료 치료 센터에서는 오갈 데 없는 병자들을 거두어 구완을 한다.
    Free treatment centers collect and treat patients who have no place to go.
  • Google translate 여동생의 극진한 구완으로 아버지는 위험한 고비를 넘기시고 현재 회복 중이시다.
    With my sister's extreme skill, my father has overcome the danger and is currently recovering.

구완: attending a sick person; nursing,かんご【看護】。かいほう【介抱】。みとり【看取り】,soins auprès d'un malade, soins auprès d'une accouchée,atención, cuidado,عناية ، تمريض,сувилгаа, арчилгаа,sự săn sóc, sự phục vụ,การปฏิบัติการพยาบาล, การพยาบาล, การรักษา,perawatan, rawat,,护理,伺候,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구완 (구완)
📚 Từ phái sinh: 구완하다: 아픈 사람이나 아이를 낳은 사람을 간호하다.

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52)