🌟 구전하다 (口傳 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구전하다 (
구ː전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구전(口傳): 말로 전하여 내려옴. 또는 말로 전함.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 구전하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)