🌟 구전하다 (口傳 하다)

Động từ  

1. 말로 전하여 내려오다. 또는 말로 전하다.

1. TRUYỀN MIỆNG, TRUYỀN KHẨU: Truyền lại bằng lời nói. Hoặc sự chuyển lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구전하는 민요.
    A folk song that goes around.
  • 구전하는 설화.
    A oral narrative.
  • 구전하는 전설.
    A legend in the oral tradition.
  • 노래가 구전하다.
    The song goes on and on.
  • 이야기를 구전하다.
    Carry a story around.
  • 민요 조사단은 해안 지역에 구전하는 민요를 채록하기 위해 답사를 했다.
    A folk song investigation team conducted a survey to collect folk songs that were being circulated in coastal areas.
  • 고전 문학 교수님은 각 지역에 구전해 내려오는 옛 노동요에 관심이 많으시다.
    The professor of classical literature is very interested in the old labor songs handed down in each region.
  • 할아버지, 우리 지역에도 구전하는 전설이 있나요?
    Grandpa, is there a legend in our area?
    그럼. 바로 저 뒷동산의 바위에 얽힌 이야기가 있단다.
    Sure. there's a story about a rock right behind the mountain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구전하다 (구ː전하다)
📚 Từ phái sinh: 구전(口傳): 말로 전하여 내려옴. 또는 말로 전함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46)