🌟 구전하다 (口傳 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구전하다 (
구ː전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구전(口傳): 말로 전하여 내려옴. 또는 말로 전함.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 구전하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59)