🌟 구질구질

Phó từ  

1. 상태가 깨끗하지 못하거나 행동이 바르지 못한 모양.

1. LƯỢM THƯỢM, LÔI THÔI, BÊ BẾT, DƠ DÁY: Hình ảnh trạng thái không được sạch sẽ hay hành động không được đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날씨가 갑자기 따뜻해지자 더러워진 눈이 녹아 구질구질 흘러내렸다.
    As the weather suddenly warmed up, the dirty snow melted and trickled down.
  • 그는 도박판에서 또 돈을 잃어 놓고 가족들에게 구질구질 변명을 늘어놓았다.
    He lost his money on the gambling table again and gave his family a lame excuse.
  • 승규야, 너는 왜 구질구질 쌓여 있는 쓰레기들을 치우지 않고 그냥 보고만 있는 거니?
    Seung-gyu, why are you just looking at the garbage without cleaning it up?
    그동안 바빠서 치우지 못했어요.
    I've been too busy to clean up.

2. 비나 눈이 내리거나 하여 날씨가 매우 흐리고 지저분한 모양.

2. ÂM U: Hình ảnh thời tiết u ám do mưa hoặc tuyết rơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아침부터 하늘은 구질구질 눈이 내릴 듯이 먹구름이 잔뜩 끼었다.
    From morning the sky was overcast with dark clouds, as if it were snowing.
  • 비가 구질구질 내리는 바람에 새 옷이 다 젖었지 뭐야.
    It's been a long time since it rained, and all my new clothes are all wet.
    이런 날에는 새 옷을 입지 않는 것이 좋아.
    You'd better not wear new clothes on days like this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구질구질 (구질구질)
📚 Từ phái sinh: 구질구질하다: 상태가 깨끗하지 못하거나 행동이 바르지 못하다., 비나 눈이 내리거나 하여…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70)