🌟 급속히 (急速 히)

☆☆   Phó từ  

1. 매우 빠르게.

1. MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급속히 변화하다.
    Change rapidly.
  • 급속히 알려지다.
    Become rapidly known.
  • 급속히 증가하다.
    Increase rapidly.
  • 급속히 진전되다.
    Make rapid progress.
  • 급속히 진행되다.
    Proceed rapidly.
  • 급속히 퍼지다.
    Spread rapidly.
  • 급속히 회복하다.
    Recover rapidly.
  • 신종 전염병이 전국적으로 급속히 확산되고 있다.
    A new epidemic is spreading rapidly across the country.
  • 세계화 추세에 맞추어 여러 나라 사이의 교류가 급속히 증가하고 있다.
    In line with the trend of globalization, exchanges between different countries are rapidly increasing.
  • 의사 선생님, 저희 어머니의 병세는 좀 어떻습니까?
    Doctor, how's my mother doing?
    수술 이후로 급속히 좋아지고 있으니 걱정하지 않으셔도 될 것 같네요.
    It's been improving rapidly since the surgery, so you don't have to worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급속히 (급쏘키)
📚 Từ phái sinh: 급속(急速): 매우 빠름.
📚 thể loại: Tốc độ  

🗣️ 급속히 (急速 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Khí hậu (53)