🌟 급속히 (急速 히)

☆☆   Phó từ  

1. 매우 빠르게.

1. MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급속히 변화하다.
    Change rapidly.
  • Google translate 급속히 알려지다.
    Become rapidly known.
  • Google translate 급속히 증가하다.
    Increase rapidly.
  • Google translate 급속히 진전되다.
    Make rapid progress.
  • Google translate 급속히 진행되다.
    Proceed rapidly.
  • Google translate 급속히 퍼지다.
    Spread rapidly.
  • Google translate 급속히 회복하다.
    Recover rapidly.
  • Google translate 신종 전염병이 전국적으로 급속히 확산되고 있다.
    A new epidemic is spreading rapidly across the country.
  • Google translate 세계화 추세에 맞추어 여러 나라 사이의 교류가 급속히 증가하고 있다.
    In line with the trend of globalization, exchanges between different countries are rapidly increasing.
  • Google translate 의사 선생님, 저희 어머니의 병세는 좀 어떻습니까?
    Doctor, how's my mother doing?
    Google translate 수술 이후로 급속히 좋아지고 있으니 걱정하지 않으셔도 될 것 같네요.
    It's been improving rapidly since the surgery, so you don't have to worry.

급속히: rapidly,きゅうそくに【急速に】,rapidement, vite, promptement, avec promptitude, en hâte, d'urgence,aceleradamente, velozmente, rápidamente,بسرعة جدا,хурдан, түргэн, хурдацтай,một cách cấp tốc, một cách gấp gáp,อย่างรวดเร็ว, อย่างคล่องแคล่ว, โดยทันที, อย่างฉับพลัน,dengan cepat, dengan tajam,быстро; спешно,急速地,迅速地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급속히 (급쏘키)
📚 Từ phái sinh: 급속(急速): 매우 빠름.
📚 thể loại: Tốc độ  

🗣️ 급속히 (急速 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13)