🌟 군중 (群衆)

  Danh từ  

1. 한 곳에 모인 많은 사람들.

1. QUẦN CHÚNG, ĐẠI CHÚNG: Nhiều người tập hợp ở một nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거리의 군중.
    A street crowd.
  • 엄청난 군중.
    A huge crowd.
  • 군중의 환호성.
    The cheers of the crowd.
  • 군중이 모이다.
    Crowds gather.
  • 군중이 운집하다.
    Crowds converge.
  • 집회에 참석한 수많은 군중은 일제히 구호를 외쳤다.
    The crowd at the rally chanted in unison.
  • 관중석에 있는 군중들은 공격수가 골을 넣자 환호성을 질렀다.
    The crowd in the stands cheered as the striker scored.
  • 길거리에 유명 연예인이 나타나자 군중들이 모여들기 시작했다.
    When a famous celebrity appeared on the street, the crowd began to gather.
  • 저 광장에 있는 군중들 좀 봐.
    Look at the crowd in that square.
    사람이 엄청 많다. 오늘 무슨 행사가 있나?
    There's a lot of people. is there any event today?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군중 (군중)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 군중 (群衆) @ Giải nghĩa

🗣️ 군중 (群衆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20)