🌟 국기 (國旗)

☆☆   Danh từ  

1. 한 나라를 상징하는 깃발.

1. QUỐC KỲ: Cờ tượng trưng cho một nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한국의 국기.
    Flag of korea.
  • 국기에 대한 맹세.
    Swear to the flag.
  • 국기가 펄럭이다.
    The flag flutters.
  • 국기를 게양하다.
    Flag hoisting.
  • 국기를 들다.
    Lift the flag.
  • 국기를 정하다.
    Set the flag.
  • 올림픽 개회식에서 각 나라 선수단은 자국의 국기를 들고 입장했다.
    At the opening ceremony of the olympics, athletes from each country entered with their own national flags.
  • 정부는 광복절을 맞아 모든 관공서에 국기인 태극기를 게양하도록 지시했다.
    The government has ordered all government offices to hoist the national flag, taegeukgi, on the occasion of liberation day.
  • 지금 이쪽으로 오고 있는 배는 어느 나라 선박입니까?
    Which country's ship is coming this way?
    미국의 국기 문양이 그려져 있는 걸 봐서는 미국의 선박인 것 같습니다.
    I think it's an american ship, given the american flag pattern.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국기 (국끼)
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 국기 (國旗) @ Giải nghĩa

🗣️ 국기 (國旗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)