🌟 기웃기웃

Phó từ  

1. 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이는 모양.

1. MỘT CÁCH NGÓ NGHIÊNG, MỘT CÁCH LIẾC DỌC LIẾC NGANG: Dáng vẻ cứ nghiêng người hoặc đầu sang bên này bên kia để tìm hay xem cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기웃기웃 넘겨다보다.
    Snoop over.
  • 기웃기웃 내다보다.
    Snoop out.
  • 기웃기웃 들여다보다.
    Snoop in.
  • 기웃기웃 바라보다.
    Snoop at.
  • 기웃기웃 살피다.
    Snoop around.
  • 아이들은 운동장에서 노랫소리가 들리자 창문 밖을 기웃기웃 내다보았다.
    The children snooped out the window when they heard a song on the playground.
  • 집에 늦게 도착한 지수는 부모님께 혼날까 봐 선뜻 들어가지 못하고 대문 안을 기웃기웃 바라보았다.
    Jisoo, who arrived home late, couldn't go in fear of being scolded by her parents and stared snooping into the gate.
  • 뭐가 있기에 사람들이 사무실 안을 기웃기웃 보는 거죠?
    What makes people snoop around in the office?
    새로 입사했다던 외국 출신의 사원을 보려고 모여든 것 같아요.
    Looks like they're gathering to see a new employee from a foreign country.
작은말 갸웃갸웃: 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 조금씩 자꾸 기울이는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기웃기웃 (기욷끼욷)
📚 Từ phái sinh: 기웃기웃하다: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다. 기웃기웃하다: 여럿이 모두 한 방향으로 조금 기울어져 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8)