🌟 (樂)

  Danh từ  

1. 살아가면서 느끼는 즐거움이나 재미.

1. SỰ VUI THÚ, NIỀM VUI: Cảm giác thú vị hay vui vẻ trong cuộc sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삶의 .
    Joy of life.
  • 인생의 .
    Joy of life.
  • 공부하는 .
    The pleasure of studying.
  • 먹는 .
    The pleasure of eating.
  • 사는 .
    Living pleasure.
  • 이 없다.
    No pleasure.
  • 이 오다.
    Joy comes.
  • 을 누리다.
    Enjoy pleasure.
  • 을 느끼다.
    Feel joy.
  • 을 즐기다.
    Enjoy pleasure.
  • 으로 삼다.
    Take pleasure.
  • 요즘 우리 부모님께서는 손자들 재롱을 보는 으로 살아가신다.
    These days my parents live by the pleasure of seeing their grandchildren's tricks.
  • 주말이 되면 친구들과 함께 낚시를 가는 것이 그의 유일한 이었다.
    Going fishing with friends on weekends was his only pleasure.
  • 그는 은퇴하여 고향에 내려가 여유롭게 농사를 지으며 인생의 을 누리며 산다.
    He retires and goes down to his hometown to farm leisurely and live the joys of life.
  • 요새 사는 이 없어서 그저 먹는 걸로 을 삼고 있어.
    I don't have any pleasure in living these days, so i'm just taking pleasure in eating.
    그럴 땐 새로운 취미를 가지려고 노력해 봐.
    Try to have a new hobby in that case.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 낙이 (나기) 낙도 (낙또) 낙만 (낭만)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8)