🌟 다민족 (多民族)

Danh từ  

1. 여러 민족. 또는 여러 민족으로 구성된 것.

1. ĐA DÂN TỘC: Nhiều dân tộc. Hoặc cái được cấu thành bởi nhiều dân tộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다민족 국가.
    A multiracial nation.
  • 다민족 문화.
    Multiracial culture.
  • 다민족 사회.
    A multi-ethnic society.
  • 다민족 연방국.
    A multiracial federal bureau.
  • 다민족으로 구성되다.
    Be composed of multiracial groups.
  • 그 나라는 여러 민족의 사람들이 모여 이루어진 다민족 국가이다.
    The country is a multi-ethnic country with people of different nationalities.
  • 다민족으로 구성된 나라라면 공용어도 여러 개이겠군요.
    Multi-ethnic countries have multiple official languages.
    그런 경우도 있고, 하나의 공용어를 정해 사용하는 나라도 있지요.
    Some countries use one official language.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다민족 (다민족) 다민족이 (다민조기) 다민족도 (다민족또) 다민족만 (다민종만)

🗣️ 다민족 (多民族) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92)