🌟 관용 (寬容)

  Danh từ  

1. 다른 사람의 잘못을 너그러이 받아들이거나 용서함. 또는 그런 용서.

1. SỰ KHOAN DUNG, SỰ ĐẠI LƯỢNG: Việc dung thứ hoặc rộng lòng tiếp nhận sai sót của người khác. Hoặc sự dung thứ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관용의 미덕.
    The virtue of tolerance.
  • 관용의 자세.
    A tolerance posture.
  • 관용이 필요하다.
    Tolerance is required.
  • 관용을 베풀다.
    Show clemency.
  • 관용에 감사하다.
    Thank you for your generosity.
  • 아버지는 거짓말한 나에게 관용을 베풀어 용서해 주셨다.
    My father forgave me for lying.
  • 선생님은 나에게 원수도 사랑해야 한다며 관용의 미덕을 가르쳐 주셨다.
    The teacher taught me the virtues of tolerance, saying i should love my enemies, too.
  • 자네를 용서할 테니까 앞으로는 개과천선해서 열심히 살게나.
    I'll forgive you, so you'll have to live a good life.
    저에게 베풀어 주신 관용을 잊지 않고 꼭 보답하겠습니다.
    I won't forget your generosity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관용 (과뇽)
📚 Từ phái sinh: 관용하다: 습관적으로 늘 쓰다., 오랫동안 써서 굳어진 대로 늘 쓰다., 남의 잘못을 너…
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28)