🌟 급식 (給食)

  Danh từ  

1. 기관에서 일정한 대상에게 식사를 주는 것. 또는 그 식사.

1. BỮA CƠM TẬP THỂ, CƠM TẬP THỂ: Việc cơ quan cung cấp bữa ăn cho những đối tượng nhất định. Hoặc bữa ăn như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무료 급식.
    Free lunch.
  • 점심 급식.
    Lunch meal.
  • 학교 급식.
    School meals.
  • 급식 시간.
    School meal time.
  • 급식을 먹다.
    Have a meal.
  • 급식을 실시하다.
    Serve school meals.
  • 급식을 제공하다.
    Provide meals.
  • 급식을 주다.
    Serve school meals.
  • 급식을 하다.
    Lunch.
  • 우리 교회에서는 매주 노숙자에게 무료 급식을 제공하는 봉사 활동을 하고 있다.
    Our church does volunteer work to provide free meals to homeless people every week.
  • 학교에서 급식을 실시한 이후부터 학생들은 도시락을 가지고 다닐 필요가 없어졌다.
    Since school lunches, students have no need to carry their lunch boxes around.
  • 빨리 급식 시간이 됐으면 좋겠어.
    I can't wait to have lunch.
    맞아. 오늘 메뉴가 괜찮던데.
    That's right. today's menu was good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급식 (급씩) 급식이 (급씨기) 급식도 (급씩또) 급식만 (급씽만)
📚 Từ phái sinh: 급식하다(給食하다): 기관에서 일정한 대상에게 식사를 주다.
📚 thể loại: Món ăn   Giáo dục  

🗣️ 급식 (給食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67)