🌟 급식 (給食)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급식 (
급씩
) • 급식이 (급씨기
) • 급식도 (급씩또
) • 급식만 (급씽만
)
📚 Từ phái sinh: • 급식하다(給食하다): 기관에서 일정한 대상에게 식사를 주다.
📚 thể loại: Món ăn Giáo dục
🗣️ 급식 (給食) @ Ví dụ cụ thể
- 급식 식단. [식단 (食單)]
- 우리 학교의 급식 식단은 영양이 균형 있게 짜여 있다. [식단 (食單)]
- 오늘 점심 급식 반찬으로 뭐가 나올까? [고등어자반]
- 급식 조리실. [조리실 (調理室)]
- 오늘 급식 메뉴는 볶음밥이야. [진력이 나다]
- 요즘에는 학교에서 급식 업체를 선정할 때에도 뇌물을 받는 경우가 있대. [비리 (非理)]
- 선생님은 무질서해지는 것을 막기 위해 아이들의 점심 급식 순서를 고정해 두었다. [고정하다 (固定하다)]
- 무상 급식. [무상 (無償)]
- 우리 단체에서는 노숙자들에게 무상 급식을 시행하기 위한 기금을 확보했다. [무상 (無償)]
- 무료 급식. [무료 (無料)]
- 학교에서 언제부터 급식을 실시하게 될까요? [가동되다 (稼動되다)]
- 급식 지원 센터가 본격적으로 가동되는 내년부터 가능할 것 같습니다. [가동되다 (稼動되다)]
- 오늘 급식 메뉴는 카레라이스야. [카레라이스 (←curriedrice)]
- 학교는 신뢰할 수 있는 급식 업체를 엄선하여 선정하였다. [엄선하다 (嚴選하다)]
- 급식 당번들은 학생들의 불만이 나오지 않도록 음식을 고루 배분했다. [고루]
- 나는 무료 급식 의안에 찬성 투표를 하였다. [의안 (議案)]
- 정부는 무상 급식 제도를 강화하여 새로운 복지 국가로 거듭나기 위한 준비를 하고 있다. [복지 국가 (福祉國家)]
- 학교에서 급식 제도 폐지한다는 소식 들었어? [폐지하다 (廢止하다)]
🌷 ㄱㅅ: Initial sound 급식
-
ㄱㅅ (
간식
)
: 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN GIỮA BUỔI, THỨC ĂN NHẸ: Thức ăn đơn giản giữa các bữa ăn. -
ㄱㅅ (
갈색
)
: 마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô. -
ㄱㅅ (
관심
)
: 어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó. -
ㄱㅅ (
가수
)
: 노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề. -
ㄱㅅ (
가슴
)
: 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 이어 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn. -
ㄱㅅ (
거실
)
: 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt. -
ㄱㅅ (
계산
)
: 수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TÍNH: Việc đếm số hay làm phép tính cộng, trừ, nhân, chia. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 십의 아홉 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Số gấp chín lần của mười. -
ㄱㅅ (
감사
)
: 고맙게 여김. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM TẠ: Việc nghĩ thấy biết ơn. Hoặc tấm lòng như vậy. -
ㄱㅅ (
검사
)
: 어떤 일이나 대상을 조사하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 알아냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIỂM TRA: Điều tra xem một việc hay đối tượng nào đó đúng hay sai, tốt hay xấu. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 잇따라.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng. -
ㄱㅅ (
교수
)
: 학생을 가르침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢNG DẠY: Việc giảng dạy cho học sinh. -
ㄱㅅ (
교실
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교에서 교사가 학생들을 가르치는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, LỚP HỌC: Phòng mà giáo viên dạy các học sinh ở trường mẫu giáo, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trung học phổ thông v.v... -
ㄱㅅ (
결석
)
: 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẮNG MẶT: Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị. -
ㄱㅅ (
교사
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교 등에서 자격을 갖추고 학생을 가르치는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN: Người có tư cách dạy học sinh ở trường mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 아흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Thuộc về chín mươi. -
ㄱㅅ (
국수
)
: 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식품. 또는 그것을 삶아서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÌ: Thực phẩm được làm bằng cách nhào trộn bột mỳ, bột kiều mạch hay bột khoai tây v.v..., sau đó thái sợi dài và mỏng bằng dao, bằng máy hoặc bằng tay. Hoặc món ăn được chế biến bằng cách luộc thực phẩm đó. -
ㄱㅅ (
결심
)
: 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67)