🌟 설명되다 (說明 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설명되다 (
설명되다
) • 설명되다 (설명뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 설명(說明): 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말함. 또는 그런 말.
🗣️ 설명되다 (說明 되다) @ Giải nghĩa
- 해설되다 (解說되다) : 어려운 문제나 사건의 내용 등이 알기 쉽게 풀려 설명되다.
- 소개되다 (紹介되다) : 잘 알려지지 않았거나, 모르는 사실이나 내용이 잘 알도록 설명되다.
- 해석되다 (解釋되다) : 문장으로 표현된 내용이 이해된 상태에서 설명되다.
- 비유되다 (比喩/譬喩되다) : 어떤 것이 효과적으로 설명되기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에 빗대어져 설명되다.
🗣️ 설명되다 (說明 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 환언되어 설명되다. [환언되다 (換言되다)]
🌷 ㅅㅁㄷㄷ: Initial sound 설명되다
-
ㅅㅁㄷㄷ (
스며들다
)
: 빛이나 기체, 액체 등이 틈새로 들어오거나 배어들어 퍼지다.
☆
Động từ
🌏 THẤM VÀO, LỌT VÀO: Ánh sáng, chất khí hay chất lỏng... lọt vào khe hở hoặc ngấm vào rồi lan tỏa. -
ㅅㅁㄷㄷ (
사멸되다
)
: 죽어서 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ CHẾT ĐI, BỊ DIỆT VONG: Chết rồi biến mất. -
ㅅㅁㄷㄷ (
설명되다
)
: 어떤 것이 남에게 알기 쉽게 풀어 말해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Điều nào đó được giải bày cho người khác dễ hiểu. -
ㅅㅁㄷㄷ (
스멀대다
)
: 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.
Động từ
🌏 NHỘT NHẠT, NHỒN NHỘT: Liên tục thấy ngứa ngáy như có sâu bọ bò trên da. -
ㅅㅁㄷㄷ (
선망되다
)
: 부러워하는 대상이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHEN TỊ, ĐƯỢC THÈM MUỐN: Trở thành đối tượng (mà người khác) ghen tị. -
ㅅㅁㄷㄷ (
수몰되다
)
: 물속에 잠기다.
Động từ
🌏 BỊ NGẬP, BỊ LỤT: Bị chìm trong nước. -
ㅅㅁㄷㄷ (
섬멸되다
)
: 모두 무찔러져 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ HỦY DIỆT, BỊ TIÊU HỦY TOÀN BỘ: Tất cả đều bị phá hủy xóa sạch. -
ㅅㅁㄷㄷ (
사면되다
)
: 죄를 용서받아 벌을 받지 않게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÁ MIỄN, ĐƯỢC ÂN XÁ, ĐƯỢC THA: Được thứ tội và không bị phạt. -
ㅅㅁㄷㄷ (
소모되다
)
: 쓰여 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ TIÊU HAO, BỊ HAO PHÍ: Được dùng nên mất đi. -
ㅅㅁㄷㄷ (
소멸되다
)
: 사라져 없어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ TIÊU DIỆT, BỊ DIỆT VONG: Biến mất trở nên không còn.
• Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)