🌟 설명되다 (說明 되다)

Động từ  

1. 어떤 것이 남에게 알기 쉽게 풀어 말해지다.

1. ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Điều nào đó được giải bày cho người khác dễ hiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문제가 설명되다.
    The question is explained.
  • 사건이 설명되다.
    The case is explained.
  • 원인이 설명되다.
    The cause is explained.
  • 현상이 설명되다.
    The phenomenon is explained.
  • 그림으로 설명되다.
    Explain in pictures.
  • 과학적으로 설명되다.
    Scientifically explained.
  • 쉽게 설명되다.
    Explain easily.
  • 그 신기한 현상은 현재의 과학 기술로는 설명되지 않는다.
    The curious phenomenon is not explained by current technology.
  • 박물관에 가면 외국인들을 위해 여러 언어로 설명된 안내 책자가 있다.
    There is a guidebook for foreigners in various languages.
  • 난 이 말이 무슨 뜻인지 잘 모르겠어.
    I'm not sure what this means.
    사전을 찾아 봐. 잘 설명되어 있을 거야.
    Look in the dictionary. i'm sure it's explained well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설명되다 (설명되다) 설명되다 (설명뒈다)
📚 Từ phái sinh: 설명(說明): 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말함. 또는 그런 말.


🗣️ 설명되다 (說明 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 설명되다 (說明 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124)