🌟 설명되다 (說明 되다)

Động từ  

1. 어떤 것이 남에게 알기 쉽게 풀어 말해지다.

1. ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Điều nào đó được giải bày cho người khác dễ hiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문제가 설명되다.
    The question is explained.
  • Google translate 사건이 설명되다.
    The case is explained.
  • Google translate 원인이 설명되다.
    The cause is explained.
  • Google translate 현상이 설명되다.
    The phenomenon is explained.
  • Google translate 그림으로 설명되다.
    Explain in pictures.
  • Google translate 과학적으로 설명되다.
    Scientifically explained.
  • Google translate 쉽게 설명되다.
    Explain easily.
  • Google translate 그 신기한 현상은 현재의 과학 기술로는 설명되지 않는다.
    The curious phenomenon is not explained by current technology.
  • Google translate 박물관에 가면 외국인들을 위해 여러 언어로 설명된 안내 책자가 있다.
    There is a guidebook for foreigners in various languages.
  • Google translate 난 이 말이 무슨 뜻인지 잘 모르겠어.
    I'm not sure what this means.
    Google translate 사전을 찾아 봐. 잘 설명되어 있을 거야.
    Look in the dictionary. i'm sure it's explained well.

설명되다: be explained; be accounted for,せつめいされる【説明される】,être expliqué, être rendu intelligible,explicarse,يُشرح ، يُفسّر,тайлбарлагдах,được giải thích,ถูกอธิบาย, ถูกอธิบายให้เข้าใจ,dijelaskan terjawab, sudah jelas,быть объяснённым; толковаться; быть растолкованным,被说明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설명되다 (설명되다) 설명되다 (설명뒈다)
📚 Từ phái sinh: 설명(說明): 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말함. 또는 그런 말.


🗣️ 설명되다 (說明 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 설명되다 (說明 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19)