🌟 대장 (臺帳)

Danh từ  

1. 어떤 일의 근거가 되도록 내용을 일정한 양식으로 기록한 장부.

1. SỔ CÁI, SỔ SÁCH: Cuốn sổ ghi lại nội dung để làm căn cứ của việc nào đó theo cách thức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관리 대장.
    Management ledger.
  • 비품 대장.
    Supply ledger.
  • 사용 대장.
    Usage ledger.
  • 소모품 대장.
    Supplies ledger.
  • 출납 대장.
    A cashier's.
  • 대장을 기록하다.
    Record the ledger.
  • 대장을 정리하다.
    Organize the ledger.
  • 감사관은 대장을 일일이 대조해 보면서 감사를 진행했다.
    The auditor conducted the audit by comparing the ledgers one by one.
  • 비품의 출처를 알고 싶으면 비품 관리 대장을 확인해 보면 된다.
    If you want to know the source of the fixtures, you can check the fixtures management register.
  • 우리 사무실에서 책을 빌릴 때는 대장에 빌린 날짜와 빌린 사람에 대한 정보를 기록해야 한다.
    When we borrow a book from our office, we must record the date of borrowing in the ledger and the information about the borrower.
  • 올 한 해 우리 부서 직원들의 출장에 들어간 돈이 총 얼마지?
    What's the total amount of money spent on business trips by our department employees this year?
    출장비 대장을 확인하면 알 수 있어.
    Check the travel ledger and you'll find out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대장 (대장)


🗣️ 대장 (臺帳) @ Giải nghĩa

🗣️ 대장 (臺帳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)