🌟 동향 (動向)

  Danh từ  

1. 개인이나 집단의 사상이나 활동, 일이 되어 가는 형편 등이 움직여 가는 방향.

1. XU HƯỚNG, CHIỀU HƯỚNG: Phương hướng mà diễn biến của công việc, hoạt động hay tư tưởng của cá nhân hay tổ chức đang dịch chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격 동향.
    Price trends.
  • 물가 동향.
    Price trends.
  • 연구 동향.
    Research trends.
  • 최신 동향.
    Latest trends.
  • 시장의 동향.
    Market trends.
  • 여론의 동향.
    The trend of public opinion.
  • 군사적 동향.
    Military trends.
  • 전반적 동향.
    Overall trends.
  • 동향을 보다.
    Look at the trends.
  • 동향을 살피다.
    Examine trends.
  • 동향을 엿보다.
    Peek into the trend.
  • 동향을 읽다.
    Read the trends.
  • 동향을 조사하다.
    Investigate trends.
  • 동향을 파악하다.
    To grasp trends.
  • 그는 외부와의 접촉을 피하고 있어 동향을 파악하기가 어렵다.
    He's avoiding contact with the outside world, so it's hard to grasp the trend.
  • 증권 회사의 유 대리는 매일 아침 주식 시장 동향을 상부에 보고한다.
    Yoo, acting manager of a securities firm, reports stock market trends to his superiors every morning.
  • 어떤 주제로 논문을 쓰면 좋을지 모르겠어요.
    I don't know what to write on.
    최근의 연구 동향을 바탕으로 주제를 잡아 보세요.
    Set a topic based on recent research trends.
Từ đồng nghĩa 경향(傾向): 어느 한 방향으로 기울어진 생각이나 행동 혹은 현상.
Từ đồng nghĩa 흐름: 흐르는 것., (비유적으로) 일정한 방향으로 진행되는 현상.

2. 특정한 사람이나 사물의 움직임.

2. ĐỘNG HƯỚNG: Sự dịch chuyển của con người hay sự vật đặc định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적의 동향.
    Enemy trends.
  • 동향을 감시하다.
    Keep an eye on trends.
  • 동향을 보다.
    Look at the trends.
  • 동향을 살피다.
    Examine trends.
  • 동향을 주시하다.
    Keep an eye on trends.
  • 동향을 파악하다.
    To grasp trends.
  • 그는 스파이로서 상대편 우두머리의 동향을 낱낱이 감시했다.
    As a spy, he kept a close watch on the movements of the other leader.
  • 경호원들은 자신이 경호하고 있는 사람의 동향에 따라 움직인다.
    Bodyguards move according to the trends of the person they are guarding.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동향 (동ː향)

🗣️ 동향 (動向) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57)