🌟 동향 (動向)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동향 (
동ː향
)
🗣️ 동향 (動向) @ Ví dụ cụ thể
- 국제 시장 동향. [국제 시장 (國際市場)]
- 국제 시장의 동향에 큰 변화가 생기겠군. [국제 시장 (國際市場)]
- 최근 경제 동향. [최근 (最近)]
- 의학계의 동향. [의학계 (醫學界)]
- 큰손의 동향. [큰손]
- 우리 회사에서는 주식 큰손들을 위해 금융 동향을 알리는 서비스를 기획하고 있다. [큰손]
- 주식 시장의 동향. [주식 시장 (株式市場)]
- 주식 투자를 하려면 항상 주식 시장의 동향을 파악하고 있어야 해. [주식 시장 (株式市場)]
- 예술계의 동향. [예술계 (藝術界)]
- 오늘의 동향. [오늘]
- 업계의 동향. [업계 (業界)]
- 요식업 동향. [요식업 (料食業)]
- 국제 정치 동향. [국제 정치 (國際政治)]
- 아버지께서는 매일 신문과 뉴스를 보시며 국제 정치의 동향을 살피신다. [국제 정치 (國際政治)]
- 호가의 동향. [호가 (呼價)]
- 주식 거래소의 동향. [주식 거래소 (株式去來所)]
- 증권 회사에서 일하는 승규는 주식 거래소의 동향에 늘 귀를 기울이고 있다. [주식 거래소 (株式去來所)]
- 언어학의 동향. [언어학 (言語學)]
- 동향 보고. [보고 (報告)]
- 수출입 동향. [수출입 (輸出入)]
- 금융 시장 동향. [금융 시장 (金融市場)]
🌷 ㄷㅎ: Initial sound 동향
-
ㄷㅎ (
대화
)
: 마주 대하여 이야기를 주고받음. 또는 그 이야기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI THOẠI, CUỘC ĐỐI THOẠI: Việc mặt đối mặt nhau và trò chuyện. Hoặc câu chuyện như vậy. -
ㄷㅎ (
대회
)
: 많은 사람이 모이는 모임이나 회의.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI HỘI: Cuộc họp hay hội nghị tập hợp nhiều người. -
ㄷㅎ (
대학
)
: 고등학교를 마치고 진학하는 고등 교육 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI HỌC: Cơ quan đào tạo cấp cao (cho học sinh) vào học sau khi kết thúc trung học phổ thông. -
ㄷㅎ (
동화
)
: 어린이를 위해 지은 이야기. 또는 그런 이야기를 담은 문학 작품.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG THOẠI: Câu chuyện sáng tác cho trẻ em. Hoặc tác phẩm văn học chứa đựng câu chuyện như vậy. -
ㄷㅎ (
당황
)
: 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỠ NGÀNG, SỰ BỐI RỐI: Ngạc nhiên hoặc rất gấp gáp nên không biết phải làm sao. -
ㄷㅎ (
다행
)
: 뜻밖에 운이 좋음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MAY MẮN BẤT NGỜ: Vận may tốt ngoài dự đoán. -
ㄷㅎ (
대형
)
: 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 큰 것.
☆☆
Danh từ
🌏 LOẠI ĐẠI, LOẠI LỚN, LOẠI TO: Cái có quy mô hay kích cỡ lớn trong những sự vật cùng loại. -
ㄷㅎ (
당혹
)
: 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÀNG HOÀNG, SỰ NGỠ NGÀNG: Việc không thể giữ vững tinh thần và không biết phải làm sao vì bị vướng vào việc gì đó bất ngờ. -
ㄷㅎ (
단합
)
: 여러 사람이 한마음으로 뭉침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐOÀN KẾT, SỰ HÒA HỢP: Việc nhiều người liên kết một lòng. -
ㄷㅎ (
동향
)
: 동쪽으로 향함. 또는 동쪽 방향.
☆
Danh từ
🌏 HƯỚNG ĐÔNG: Việc hướng sang phía Đông. Hoặc hướng phía Đông. -
ㄷㅎ (
동화
)
: 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG HOÁ: Việc trở nên giống nhau nên tính chất hay hình thức… trở nên như nhau. -
ㄷㅎ (
동행
)
: 함께 길을 감.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỒNG HÀNH: Việc cùng đi đường. -
ㄷㅎ (
대항
)
: 지지 않으려고 맞서서 버팀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỐNG ĐỐI, SỰ KHÁNG CỰ, SỰ CHỐNG CỰ: Việc chịu đựng và đối đầu để không bị thua. -
ㄷㅎ (
동향
)
: 개인이나 집단의 사상이나 활동, 일이 되어 가는 형편 등이 움직여 가는 방향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG, CHIỀU HƯỚNG: Phương hướng mà diễn biến của công việc, hoạt động hay tư tưởng của cá nhân hay tổ chức đang dịch chuyển.
• Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57)