🌟 동요 (動搖)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동요 (
동ː요
)
📚 Từ phái sinh: • 동요되다(動搖되다): 물체가 이리저리 흔들리다., 생각이나 마음이 정해지지 않고 자꾸 달… • 동요시키다(動搖시키다): 물체를 이리저리 흔들리게 하다., 생각이나 마음을 자꾸 달라지게… • 동요하다(動搖하다): 물체가 이리저리 흔들리다., 생각이나 마음이 정해지지 않고 자꾸 달…
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 동요 (動搖) @ Ví dụ cụ thể
- 이 근처에 창작 동요 경연장이 있다던데 혹시 어디인지 아시나요? [경연장 (競演場)]
- 동요 작곡. [작곡 (作曲)]
- 유치원은 아이들의 오감 발달을 위해 종이접기와 동요 부르기 수업을 열었다. [오감 (五感)]
- 전래 동요. [전래 (傳來)]
- 창작 동요. [창작 (創作)]
- 동요 작곡자. [작곡자 (作曲者)]
- 동요 작곡자인 김 씨는 아이들의 마음을 사로잡는 곡을 만들기로 유명하다. [작곡자 (作曲者)]
- 동요 작곡가. [작곡가 (作曲家)]
- 감정의 동요 없이 마음을 맑고 고요히 가지는 것이 정신 건강에 좋다. [고요히]
- 전래된 동요. [전래되다 (傳來되다)]
- 어린 딸아이가 피아노를 뚱땅거리며 동요 연습을 한다. [뚱땅거리다]
- 운율과 박자가 잘 맞는 동시는 동요 가사로 쓰이기도 한다. [운율 (韻律)]
🌷 ㄷㅇ: Initial sound 동요
-
ㄷㅇ (
다음
)
: 어떤 차례에서 바로 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU: Ngay sau một thứ tự nào đó. -
ㄷㅇ (
동안
)
: 한때에서 다른 때까지의 시간의 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRONG, TRONG SUỐT, TRONG KHOẢNG: Chiều dài của thời gian từ một lúc tới lúc khác. -
ㄷㅇ (
독일
)
: 유럽의 중부에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 후에 동서로 분단되었다가 1990년 통일되었다. 경제 대국이며 과학 기술과 공업이 매우 발전하였다. 공용어는 독일어이고 수도는 베를린이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỨC: Quốc gia ở Trung Âu, sau đại chiến thế giới lần thứ 2 bị chia tách thành Cộng hoà dân chủ Đức và Cộng hoà liên bang Đức rồi sau đó được thống nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và thủ đô là Berlin. -
ㄷㅇ (
더욱
)
: 정도가 한층 더 심하게. 더 크게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN NỮA, CÀNG: Mức độ thêm phần nghiêm trọng. Một cách to lớn hơn. -
ㄷㅇ (
도움
)
: 다른 사람을 돕는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp đỡ người khác. -
ㄷㅇ (
단어
)
: 일정한 뜻과 기능을 가지며 홀로 쓰일 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ: Đơn vị nhỏ nhất của lời nói có nghĩa và chức năng nhất định và có thể được sử dụng độc lập. -
ㄷㅇ (
담임
)
: 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르침. 또는 그런 선생님.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐẢM NHIỆM, GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Việc dạy và nhận trách nhiệm với một lớp học hay một khối lớp, hay những giáo viên tương tự. -
ㄷㅇ (
도입
)
: 지식, 기술, 물자 등을 들여옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA VÀO, SỰ DU NHẬP: Sự đưa kỹ thuật, tri thức, hàng hóa vào v.v... -
ㄷㅇ (
동일
)
: 둘 이상을 비교하여 똑같음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT: Sự giống hệt khi so sánh hai thứ trở lên. -
ㄷㅇ (
대응
)
: 어떤 일이나 상황에 알맞게 행동을 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ỨNG: Sự hành động phù hợp với một tình huống hay sự việc nào đó. -
ㄷㅇ (
더위
)
: 여름철의 더운 기운. 더운 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG: Khí hậu nóng của mùa hè. Thời tiết nóng. -
ㄷㅇ (
담요
)
: 털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불.
☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN MỀN: Thứ dùng để đắp hay trải cho ấm, được làm bằng lông hay vải. -
ㄷㅇ (
당일
)
: 바로 그날.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NGÀY: Đúng ngày đó. -
ㄷㅇ (
동양
)
: 한국, 일본, 중국 등이 있는 아시아의 동쪽과 남쪽 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ĐÔNG: Khu vực phía Đông và phía Nam của Châu Á, có Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc… -
ㄷㅇ (
단위
)
: 미터, 리터, 그램과 같이 길이, 양, 무게 등을 수로 나타낼 때 기초가 되는 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ: Tiêu chuẩn cơ bản để thể hiện bằng số độ dài, số lượng, cân nặng (như mét, lít, gam). -
ㄷㅇ (
동의
)
: 같은 의미.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NGHĨA: Ý nghĩa giống nhau. -
ㄷㅇ (
두어
)
: 둘쯤의.
☆☆
Định từ
🌏 KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai. -
ㄷㅇ (
동요
)
: 어린이가 부를 수 있게 어린이 마음에 맞추어 만든 노래.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG DAO: Bài ca được sáng tác phù hợp với tâm hồn trẻ em để trẻ em có thể hát.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42)