🌟 동갑 (同甲)

Danh từ  

1. 같은 나이. 또는 나이가 같은 사람.

1. CÙNG TUỔI, ĐỒNG NIÊN: Tuổi giống nhau. Hoặc người có tuổi như nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스무 살 동갑.
    Same age as 20.
  • 동갑 모임.
    Same age group.
  • 동갑 부부.
    Same age couple.
  • 동갑 친구.
    A friend of the same age.
  • 동갑인 남자.
    A man of the same age.
  • 동갑인 사촌.
    Cousin of the same age.
  • 동갑인 여자.
    A woman of the same age.
  • 동갑을 만나다.
    Meet the same age.
  • 동갑끼리 모이다.
    Come together of the same age.
  • 동갑 부부인 형부와 언니는 늘 친구처럼 재미있게 산다.
    Brother-in-law and sister-in-law, who are of the same age, always have fun like friends.
  • 그 자리에 모인 다섯 명은 우연히도 모두 동갑이어서 친구가 되었다.
    The five people gathered there accidentally became friends because they were all of the same age.
  • 두 분이 서로 반말을 하는 걸 보니 친구이신가 봐요?
    So you're friends because you're talking down to each other?
    네. 저희는 용띠 동갑이에요.
    Yes, we are the same age as the dragon.
  • 지수가 너보다 언니지?
    Ji-soo is older than you, right?
    아니에요. 저희는 동갑이에요.
    No. we're the same age.
Từ đồng nghĩa 동년(同年): 같은 해., 같은 나이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동갑 (동갑) 동갑이 (동가비) 동갑도 (동갑또) 동갑만 (동감만)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sở thích (103) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92)