🌟 들입다

Phó từ  

1. 심하게 마구.

1. ÀO ẠT, ÀO ÀO, Ồ ẬP: Một cách nghiêm trọng dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 들입다 고생하다.
    Suffer from being picked up.
  • 들입다 눈물을 쏟다.
    To shed tears in one's mouth.
  • 들입다 뛰다.
    Jump up and down.
  • 들입다 붓다.
    Pour in.
  • 들입다 화부터 내다.
    Get angry first.
  • 엄마는 부엌에서 물을 받아다가 아기의 목욕통에 들입다 부었다.
    The mother poured water into the baby's bathtub while she was getting water from the kitchen.
  • 그는 내 말을 듣고 있다가 갑자기 일어나 들입다 화를 내기 시작했다.
    He was listening to me and then suddenly got up and got into a fit of rage.
  • 야, 너는 내가 신호를 하면 들입다 달리는 거야.
    Hey, you're running around when i give you a signal.
    그러다 네가 잡히면 어떡해?
    What if you get caught?
준말 딥다: 심하게 마구.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들입다 (드립따)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57)