🌟 등지 (等地)

  Danh từ phụ thuộc  

1. 그 밖의 곳들을 줄임을 나타내는 말.

1. VÂN VÂN, V.V...: Từ thể hiện việc rút gọn những nơi ngoài nơi đó ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서울, 부산 등지.
    Seoul, busan, etc.
  • 서울 등지 대설 주의보.
    Heavy snowfall watch in seoul, etc.
  • 강원, 경기 등지에서 발견되다.
    Found in gangwon, gyeonggi, etc.
  • 일본, 중국 등지로 수출하다.
    Export to japan, china, etc.
  • 중국과 미국 등지에 설립하다.
    Established in china and the united states.
  • 그 회사는 중국과 미국 등지에 지점을 설립하며 세계 시장에 진출하였다.
    The company entered the global market by establishing branches in china and the united states.
  • 기상청은 전국에 큰 눈이 올 것으로 예상된다며 서울 등지에 대설 주의보를 발령했다.
    The korea meteorological administration issued heavy snow warnings in seoul and other areas, saying heavy snow is expected across the country.
  • 한국의 가수들이 해외에서 인기가 대단해.
    Korean singers are very popular overseas.
    그래, 특히 중국이나 일본 등지에서 인기가 많대.
    Yeah, it's especially popular in china and japan.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등지 (등ː지)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  

📚 Annotation: 지명 뒤에 쓴다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Luật (42) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151)