🌟 말하기

☆☆   Danh từ  

2. 생각이나 느낌, 의견 등을 말로 정확하게 표현하는 방법을 배우는 과목.

2. MÔN NÓI: Môn học cách thể hiện bằng lời một cách chính xác suy nghĩ, cảm nhận hay ý kiến...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말하기 과목.
    Speaking subject.
  • 말하기 시험.
    Speech test.
  • 외국어 말하기.
    Speaking a foreign language.
  • 말하기가 어렵다.
    Hard to say.
  • 말하기를 배우다.
    Learn to speak.
  • 말하기, 쓰기, 듣기, 읽기가 꼭 배워야 할 국어 과목이다.
    Speaking, writing, listening and reading are korean subjects that must be learned.
  • 남 앞에서 말하는 것이 두려웠던 그는 말하기 시간이 싫었다.
    Afraid of speaking in public, he hated the time to speak.
  • 승규는 내일 말하기 시간에 발표할 짤막한 글을 공책에 적고 있었다.
    Seung-gyu was writing in his notebook a short piece of writing to be presented at tomorrow's speaking time.
  • 그는 영어 발음이 좋지 않아 다른 과목에 비해 말하기 점수가 유독 낮았다.
    He had poor english pronunciation, so his speaking score was unusually low compared to other subjects.

1. 자신의 생각이나 느낌, 의견 등을 말로 표현하는 일.

1. VIỆC NÓI: Việc thể hiện qua lời nói suy nghĩ, cảm nhận hay ý kiến... của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내용 말하기.
    Talking about the content.
  • 자유로운 말하기.
    Free speech.
  • 말하기가 서툴다.
    Be awkward at speaking.
  • 말하기를 배우다.
    Learn to speak.
  • 말하기를 포기하다.
    Abandon speaking.
  • 그는 아나운서가 되기 위해 말하기 훈련을 집중적으로 했다.
    He concentrated his speaking training to become an announcer.
  • 학생들의 자유로운 의견 말하기를 중심으로 오늘 수업이 진행되었다.
    Today's class was centered on the free speech of students.
  • 글쓰기가 어려우면 우선 말하기 과정을 통해 자신의 생각을 정리하는 것이 좋다.
    If writing is difficult, it is better to organize your thoughts first through the speaking process.
  • 말을 심하게 더듬는 그였기에 말하기보다는 쓰기로써 그의 의사를 주로 전달했다.
    He was a heavy stutter, so he mainly conveyed his intention by writing rather than speaking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말하기 (말ː하기)
📚 Từ phái sinh: 말하다: 어떤 사실이나 자신의 생각 또는 느낌을 말로 나타내다., 어떤 일을 부탁하다.,…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  


🗣️ 말하기 @ Giải nghĩa

🗣️ 말하기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82)