🌟 만성 (慢性)

Danh từ  

1. 어떤 성질이나 현상이 오래 지속되거나 반복되어 쉽게 고쳐지지 않는 상태.

1. MÃN TÍNH: Trạng thái mà tính chất hay hiện tượng nào đó kéo dài lâu hoặc được lặp đi lặp lại nên không dễ được sửa đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만성 부실.
    Chronic insolvency.
  • 만성 적자.
    Chronic deficit.
  • 만성이 되다.
    Become chronic.
  • 만성으로 굳어지다.
    Harden by nature.
  • 만성으로 변하다.
    Turn into chronic.
  • 우리 회사는 만성 적자에 시달리다 결국 부도를 맞게 되었다.
    Our company suffered from chronic deficits and ended up going bankrupt.
  • 습관적인 과소비와 사치로 만성 신용 불량이 된 젊은이들이 많다.
    There are many young people who have become chronically credit-impaired with habitual overconsumption and extravagance.
  • 너는 왜 매일 회사에 지각을 하는 거야?
    Why are you late for work every day?
    버릇을 잘못 들인 것이 만성으로 굳어졌나 봐.
    The bad habit must have hardened into chronic.

2. 병이 급하거나 심하지도 않으면서 쉽게 낫지도 않는 성질.

2. MÃN TÍNH: Tính chất bệnh không cấp tính hay không nghiêm trọng đồng thời không dễ khỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만성 간염.
    Chronic hepatitis.
  • 만성 기관지염.
    Chronic bronchitis.
  • 만성 비염.
    Chronic rhinitis.
  • 만성 위궤양.
    Chronic gastric ulcer.
  • 만성 질환.
    Chronic disease.
  • 만성 천식.
    Chronic asthma.
  • 만성 통증.
    Chronic pain.
  • 내 동생은 만성 천식 때문에 꾸준히 약을 복용하고 있다.
    My brother is on a steady diet because of chronic asthma.
  • 최 과장은 흡연과 잦은 음주로 만성 위궤양에 시달리고 있다.
    Choi suffers from chronic stomach ulcers due to smoking and frequent drinking.
  • 유민이가 자꾸 시끄럽게 코를 풀어서 수업에 방해가 돼.
    Yoomin keeps blowing her nose loudly, so it's disturbing the class.
    걔가 만성 비염이 있어서 그런 거니까 네가 이해해 줘.
    It's because he has chronic rhinitis, so please understand.
Từ tham khảo 급성(急性): 병의 증세가 갑자기 나타나 빠르게 진행하는 성질.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만성 (만성)
📚 Từ phái sinh: 만성적(慢性的): 어떤 성질이나 현상이 오래 지속되거나 반복되어 쉽게 바뀌지 않는., 병… 만성적(慢性的): 어떤 성질이나 현상이 오래 지속되거나 반복되어 쉽게 바뀌지 않는 것.,…


🗣️ 만성 (慢性) @ Giải nghĩa

🗣️ 만성 (慢性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)