🌟 맏자식 (맏 子息)

Danh từ  

1. 여러 자식 가운데 첫 번째로 태어난 자식.

1. CON TRƯỞNG, CON ĐẦU LÒNG, CON CẢ: Con sinh ra là con thứ nhất trong số các con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집안의 맏자식.
    The eldest son of the family.
  • 맏자식 노릇.
    Being the oldest child.
  • 내가 맏자식이다 보니 자연스럽게 집안의 대소사를 맡아서 챙기게 된다.
    As i am the oldest child, i naturally take care of the household's affairs.
  • 둘째가 태어나게 되면서 그동안 맏자식에게 쏟았던 관심이 둘째에게 쏠리게 되었다.
    With the birth of the second child, the attention that has been devoted to the oldest child has been focused on the second child.
  • 지수 씨는 큰애에게는 공부하라는 소리를 하는 일이 없는 것 같아요.
    I don't think ji-soo tells her eldest child to study.
    맏자식이니 믿고 그냥 두는 편이에요.
    He's the oldest son, so i trust him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맏자식 (맏짜식) 맏자식이 (맏짜시기) 맏자식도 (맏짜식또) 맏자식만 (맏짜싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Thể thao (88) Luật (42) Gọi món (132) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)