🌟 명복 (冥福)

  Danh từ  

1. 사람이 죽은 후에 그 영혼이 받는 복.

1. PHÚC TRÊN THIÊN ĐƯỜNG, PHÚC NƠI SUỐI VÀNG, PHÚC Ở THẾ GIỚI BÊN KIA: Phúc mà sau khi người chết đi, linh hồn đó được hưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고인의 명복.
    The repose of the deceased.
  • 명복이 있다.
    There's a blessing.
  • 명복을 바라다.
    Wishing for repose.
  • 명복을 빌다.
    To pray for the repose of peace.
  • 아버지의 빈소를 찾은 사람들은 고인의 명복을 빌어 주었다.
    Those who visited his father's mortuary prayed for the repose of the deceased.
  • 그들은 이승에서의 삶보다 저승에서의 명복에 더 큰 관심을 가지고 있었다.
    They were more interested in the glory of the underworld than in life in this world.
  • 조문을 와 주셔서 감사합니다.
    Thank you for coming to my condolences.
    얼마나 상심이 크시겠습니까? 삼가 고인의 명복을 빕니다.
    How sad would you be? may your family rest in peace.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명복 (명복) 명복이 (명보기) 명복도 (명복또) 명복만 (명봉만)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 명복 (冥福) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Xem phim (105) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8)