🌟 딩동댕

Phó từ  

1. 종이나 실로폰 등이 울리는 소리.

1. BENG BENG: Âm thanh mà chuông hay đàn xilophon vang lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딩동댕 벨을 울리다.
    Ring ding dong dang bell.
  • 딩동댕 실로폰을 치다.
    Play ding dong deng xylophone.
  • 딩동댕 종이 울리다.
    The bell rings.
  • 딩동댕 종소리가 나다.
    Ding dong dang bell sounds.
  • 딸아이는 아침부터 '딩동댕', '딩동댕' 열심히 실로폰을 울렸다.
    My daughter has been ringing the xylophone hard since morning, 'ding dong dang' and 'ding dong dang.'.
  • 딩동댕, 쉬는 시간을 알리는 종이 울리기가 무섭게 학생들이 책을 덮었다.
    Ding dong dang, the students covered the book as soon as the bell rang for the break time.
  • 여러분, 선생님이 방금 뭐라고 했어요?
    Gentlemen, what did the teacher just say?
    딩동댕 종소리가 나면 교실로 빨리 돌아오라고 하셨어요.
    He told me to come back to the classroom as soon as i heard the dingdong bell.

2. 선발 대회나 퀴즈 등에서 합격이나 정답을 알리는 소리.

2. TINH TOONG TENG: Âm thanh cho biết đưa ra đáp án đúng hay vượt qua trong cuộc thi đố vui hay cuộc thi tuyển chọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딩동댕 소리.
    Ding dong dang.
  • 딩동댕 종소리.
    Ding dong dang bells.
  • 딩동댕 벨이 울리다.
    Ding dong dang bell rings.
  • 딩동댕 소리가 나다.
    Ding dong dang.
  • 퀴즈 대회에서 지수가 답을 하면 연신 딩동댕 정답이었다.
    When ji-soo answered the quiz competition, it was the correct answer.
  • 딩동댕 실로폰이 울리고, 승규는 정답 확인과 동시에 퀴즈 대회의 우승자가 되었다.
    Ding dong dang xylophone rings, and seung kyu becomes the winner of the quiz competition as soon as he confirms the answer.
  • 저는, 2번으로 하겠습니다.
    I'll go with number 2.
    딩동댕’ 정답입니다! 잘 맞히셨습니다.
    Correct! you got it right.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딩동댕 (딩동댕)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8)