🌟 먼발치
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 먼발치 (
먼ː발치
)
🌷 ㅁㅂㅊ: Initial sound 먼발치
-
ㅁㅂㅊ (
먼발치
)
: 조금 멀리 떨어진 곳.
Danh từ
🌏 NƠI XA, CHỐN XA: Nơi nằm cách ra hơi xa. -
ㅁㅂㅊ (
미봉책
)
: 잘못된 일을 근본적으로 해결하지 못하고 부분적으로만 임시로 해결하는 눈가림 대책.
Danh từ
🌏 CÁCH NHẤT THỜI, PHƯƠNG ÁN TẠM THỜI: Không thể giải quyết triệt để việc làm sai trái mà giải quyết đối phó tạm thời từng phần một. -
ㅁㅂㅊ (
밀반출
)
: 물건 등을 불법으로 몰래 내감.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT LẬU: Sự lén lút xuất khẩu hàng hóa trái phép. -
ㅁㅂㅊ (
밑반찬
)
: 만들어 놓으면 오래 보관할 수 있고 손쉽게 바로 먹을 수 있는 반찬.
Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN MẶN, THỨC ĂN MẶN: Thức ăn mà nếu làm ra thì có thể bảo quản lâu và ăn ngay một cách dễ dàng. -
ㅁㅂㅊ (
밑받침
)
: 밑에 받치는 물건.
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, KỆ, BỆ: Vật đỡ phía dưới.
• Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82)