🌟 먼발치

Danh từ  

1. 조금 멀리 떨어진 곳.

1. NƠI XA, CHỐN XA: Nơi nằm cách ra hơi xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 먼발치로 물러나다.
    Retreat to a distant point.
  • 먼발치에 있다.
    It's at a distance.
  • 먼발치에서 응원하다.
    Cheer from afar.
  • 먼발치에서 지켜보다.
    Watch from afar.
  • 민준이는 헤어진 그녀를 잊지 못해 먼발치에서 그녀를 바라보곤 했다.
    Min-jun would not forget her broken up and would look at her from afar.
  • 저쪽에서 걸어오는 승규를 먼발치에서 지켜보니 당당한 모습에서 남자다운 매력이 느껴졌다.
    Watching seung-gyu walking from afar, i felt a manly charm from his imposing appearance.
  • 아버님께서는 사업을 실패한 후로 한동안 집에 들어오지 않으셨다고요?
    Your father hasn't been home in a while since his business failed?
    네. 그 당시에는 가족들 앞에 나설 용기가 없어 먼발치에서 지켜보기만 했었지요.
    Yes. back then, i didn't have the courage to stand in front of my family, so i just watched from afar.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 먼발치 (먼ː발치)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82)