🌟 맥박 (脈搏)

  Danh từ  

1. 심장 박동에 따라 나타나는 동맥의 주기적인 움직임.

1. MẠCH ĐẬP: Sự chuyển động mang tính chu kỳ của động mạch xuất hiện theo nhịp đập của tim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 힘찬 맥박.
    Powerful pulse.
  • 맥박이 느리다.
    The pulse is slow.
  • 맥박이 뛰다.
    Pulse is beating.
  • 맥박이 멎다.
    Pulse stops.
  • 맥박이 빠르다.
    Fast pulse.
  • 맥박이 약하다.
    The pulse is weak.
  • 맥박이 잡히다.
    Pulse is set.
  • 맥박을 재다.
    Measure the pulse.
  • 맥박을 확인하다.
    Check the pulse.
  • 저혈압인 지수는 맥박이 약하게 뛰는 편이다.
    The low blood pressure index tends to have a weak pulse.
  • 교통사고 현장에 도착해 피해자의 맥박을 확인해 보니 이미 멎은 상태였다.
    When i arrived at the scene of the traffic accident and checked the victim's pulse, it had already stopped.
  • 환자분, 간단한 검사 몇 가지 하겠습니다. 먼저 맥박을 재 드릴게요.
    Patient, let me do a few simple tests. let me check your pulse first.
Từ đồng nghĩa 맥(脈): 기운이나 힘., 서로 이어져 있는 관계나 연관된 흐름., 암석의 갈라진 틈에 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맥박 (맥빡) 맥박이 (맥빠기) 맥박도 (맥빡또) 맥박만 (맥빵만)
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 맥박 (脈搏) @ Giải nghĩa

🗣️ 맥박 (脈搏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Luật (42) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)