🌟 명경 (明鏡)

Danh từ  

1. 매우 맑은 거울.

1. GƯƠNG TRONG SUỐT: Cái gương (kính) rất trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명경처럼 맑다.
    Clear as a scenic spot.
  • 명경처럼 반사하다.
    Reflect like a scenic beauty.
  • 명경같이 깨끗하다.
    Clean as a silkworm.
  • 오늘 밤은 보름달이 떠서 그런지 밤인데도 밖이 명경처럼 밝았다.
    There was a full moon tonight, and it was night, but it was as bright as a light.
  • 맑고 잔잔한 호수는 단풍으로 물든 붉은 산을 명경처럼 반사해 냈다.
    The clear, calm lake reflected the red mountains dyed with maples like a scenic view.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명경 (명경)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8)