🌟 명경 (明鏡)

Danh từ  

1. 매우 맑은 거울.

1. GƯƠNG TRONG SUỐT: Cái gương (kính) rất trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명경처럼 맑다.
    Clear as a scenic spot.
  • Google translate 명경처럼 반사하다.
    Reflect like a scenic beauty.
  • Google translate 명경같이 깨끗하다.
    Clean as a silkworm.
  • Google translate 오늘 밤은 보름달이 떠서 그런지 밤인데도 밖이 명경처럼 밝았다.
    There was a full moon tonight, and it was night, but it was as bright as a light.
  • Google translate 맑고 잔잔한 호수는 단풍으로 물든 붉은 산을 명경처럼 반사해 냈다.
    The clear, calm lake reflected the red mountains dyed with maples like a scenic view.

명경: clear mirror,めいきょう・みょうきょう【明鏡】,miroir limpide, miroir clair,espejo muy claro,مرآة واضحة,тунгалаг толь,gương trong suốt,กระจกใส, กระจกที่กระจ่างใส,cermin cerah,чистое зеркало,明镜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명경 (명경)

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Luật (42) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99)