🌟 모형 (模型/模形)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모형 (
모형
)
📚 thể loại: Hình dạng Văn hóa đại chúng
🗣️ 모형 (模型/模形) @ Giải nghĩa
- 지구본 (地球本) : 지구의 모양을 본떠 만든 모형.
- 지구의 (地球儀) : 지구를 본떠 만든 모형.
- 미니카 (minicar) : 장난감이나 장식용으로 작게 만든 자동차 모형.
🗣️ 모형 (模型/模形) @ Ví dụ cụ thể
- 한국적 모형. [한국적 (韓國的)]
- 많은 나라에서 한국적 경제 성장의 모형을 배워 갔다. [한국적 (韓國的)]
- 모형을 뜨다. [뜨다]
- 이 청동 도구들은 모두 모형 틀로 떠서 제조한 물품들이다. [뜨다]
- 응. 큰 배의 모형을 그대로 떠서 만들었대. [뜨다]
- 모형 나무총. [나무총 (나무銃)]
- 축소 모형. [축소 (縮小)]
- 이 사람 축소 모형 좀 봐. 진짜 귀엽다. [축소 (縮小)]
- 이 모형 비행기는 민준이 작품인가 봐요. 멋진데요. [뚝딱이다]
- 실물 모형. [실물 (實物)]
- 이 모형 헬리콥터는 겉으로 보이지 않는 부품까지 매우 정교히 만들어졌다. [정교히 (精巧히)]
- 승규가 리모컨으로 작동하는 모형 비행기는 거실을 날아다니다가 방바닥에 착지했다. [착지하다 (着地하다)]
- 너도 모형 비행기를 샀어? [날리다]
- 민준아 너 모형 비행기 샀다며? [조립 (組立)]
- 내가 만든 모형 비행기는 왜 오래 날지 못할까? [우익 (右翼)]
- 정밀한 모형. [정밀하다 (精密하다)]
- 원자의 모형. [원자 (原子)]
- 생식 기관의 모형. [생식 기관 (生殖器官)]
- 응, 내가 만든 모형 비행기야. [장식장 (裝飾欌)]
- 이상적 모형. [이상적 (理想的)]
- 각뿔 모형. [각뿔 (角뿔)]
- 하늘을 향해 힘차게 날아가던 모형 비행기가 힘을 잃고 땅으로 곤두박질쳤다. [잃다]
- 입체 모형. [입체 (立體)]
🌷 ㅁㅎ: Initial sound 모형
-
ㅁㅎ (
마흔
)
: 열의 네 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BỐN MƯƠI: Số gấp bốn lần của mười. -
ㅁㅎ (
문화
)
: 사회의 공동체가 일정한 목적 또는 생활 이상을 실현하기 위하여 만들고, 익히고, 공유하고, 전달하는 물질적, 정신적 활동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VĂN HÓA: Hoạt động mang tính vật chất và tinh thần do cộng đồng xã hội tạo ra, thích ứng, chia sẻ và truyền bá để thực hiện một mục đích nhất định hoặc lý tưởng của cuộc sống. -
ㅁㅎ (
만화
)
: 사람의 인생이나 사회 또는 상상 속의 이야기를 재미있게 표현한 그림. 또는 그런 그림을 엮은 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH HOẠT HÌNH, TRUYỆN TRANH: Bức tranh thể hiện một cách lý thú câu chuyện trong tưởng tượng, xã hội hay cuộc đời của con người. Hoặc sách có biên soạn những bức tranh như vậy. -
ㅁㅎ (
마흔
)
: 열의 네 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BỐN MƯƠI: Thuộc về con số gấp bốn lần của mười. -
ㅁㅎ (
명함
)
: 남에게 알리기 위해 자신의 이름, 직업, 주소, 연락처 등을 적은 작은 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 DANH THIẾP: Miếng giấy nhỏ ghi tên, nghề nghiệp, địa chỉ, địa chỉ liên lạc của bản thân để cho người khác biết. -
ㅁㅎ (
미혼
)
: 아직 결혼하지 않음. 또는 그런 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CHƯA KẾT HÔN, NGƯỜI CHƯA KẾT HÔN: Trạng thái chưa kết hôn hoặc người chưa kết hôn. -
ㅁㅎ (
모험
)
: 힘들거나 위험할 줄 알면서도 어떤 일을 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MẠO HIỂM, SỰ PHIÊU LƯU: Việc làm việc gì đó dù biết khó khăn hay nguy hiểm. -
ㅁㅎ (
문학
)
: 시, 소설, 수필, 희곡 등과 같이 사람의 생각이나 감정을 말이나 글로 표현한 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN HỌC: Nghệ thuật thể hiện tình cảm hay suy nghĩ của con người qua văn viết hay lời nói như thơ, tiểu thuyết, tùy bút, kịch v.v... -
ㅁㅎ (
면허
)
: 특정 기술에 대해 국가에서 인정하는 자격.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY PHÉP, GIẤY CHỨNG NHẬN: Tư cách được nhà nước công nhận về một kỹ thuật đặc biệt nào đó. -
ㅁㅎ (
문형
)
: 문장의 구조, 종류, 기능 등에 의해 나누어진 문장의 유형.
☆
Danh từ
🌏 MẪU CÂU: Loại hình của câu được chia ra theo cấu trúc, chủng loại, chức năng của câu. -
ㅁㅎ (
맏형
)
: 여러 형들 가운데 나이가 가장 많은 형.
☆
Danh từ
🌏 ANH CẢ (ANH HAI), ANH TRƯỞNG: Người anh nhiều tuổi nhất trong số các anh. -
ㅁㅎ (
문항
)
: 문제의 항목.
☆
Danh từ
🌏 CÂU HỎI, VẤN ĐỀ: Hạng mục của vấn đề. -
ㅁㅎ (
모형
)
: 모양이 같은 물건을 만들거나 찍어 내는 틀.
☆
Danh từ
🌏 KHUÔN, KHUÔN HÌNH, KHUÔN MẪU: Khuôn để làm ra hay in ra vật giống hình dạngĐố -
ㅁㅎ (
무한
)
: 수나 양, 크기, 공간이나 시간의 끝이나 제한이 없음.
☆
Danh từ
🌏 VÔ HẠN: Sự không có hạn chế về thời gian, không gian, kích thước, số hay lượng. -
ㅁㅎ (
무형
)
: 구체적인 모양이나 모습이 없음. 또는 정해진 형식이 없음.
☆
Danh từ
🌏 VÔ HÌNH: Sự không có hình dáng cụ thể. Hay không có hình thức được quy định. -
ㅁㅎ (
무효
)
: 아무런 효력이나 효과가 없음.
☆
Danh từ
🌏 VÔ HIỆU: Việc không có chút hiệu lực hay hiệu quả gì cả. -
ㅁㅎ (
면회
)
: 일반인의 출입이 제한되는 곳에 찾아가서 그곳에 있는 사람을 만남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẾN THĂM, SỰ THĂM NUÔI: Việc tìm đến nơi mà sự ra vào của người bình thường bị hạn chế và gặp người ở trong nơi đó. -
ㅁㅎ (
문헌
)
: 옛날의 제도나 문물을 아는 데 증거가 되는 자료나 기록.
☆
Danh từ
🌏 VĂN HIẾN: Tư liệu hay ghi chép trở thành chứng cứ trong việc tìm hiểu chế độ hay văn vật của ngày xưa.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)