🌟 미모 (美貌)

  Danh từ  

1. 아름답게 생긴 얼굴.

1. NÉT MỸ MIỀU, NÉT ĐẸP: Gương mặt xinh đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미모의 여인.
    A beautiful woman.
  • 미모가 뛰어나다.
    Excellent in beauty.
  • 미모가 빼어나다.
    Show off one's beauty.
  • 미모가 수려하다.
    Beautiful.
  • 미모를 갖추다.
    Be good-looking.
  • 수지는 그렇게 아름다운 미모를 갖추고도 더 예뻐지겠다는 욕심에 성형 수술을 받았다.
    Suzy underwent plastic surgery in the desire to be prettier with such a beautiful look.
  • 미모가 아무리 뛰어난 아내를 얻었더라도 그 아내가 덕을 갖추지 못했다면 가정이 행복하지 못할 것이다.
    No matter how good-looking a wife may have been, the family would not be happy if the wife had not been virtuous.
  • 네 옆에 있던 그 미모의 여인은 누구냐?
    Who's that beautiful woman next to you?
    내 여동생이야.
    That's my sister.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미모 (미ː모)
📚 thể loại: Dung mạo   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 미모 (美貌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59)