🌟 바닷길

Danh từ  

1. 배를 타고 바다를 건너서 가는 길.

1. ĐƯỜNG BIỂN: Đường biển dành cho tàu thuyền qua lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바닷길이 뚫리다.
    The sea road is pierced.
  • 바닷길이 막히다.
    The sea road is blocked.
  • 바닷길이 연결되다.
    The sea route is connected.
  • 바닷길을 개척하다.
    Carve out a sea route.
  • 바닷길을 차단하다.
    Blocking the sea route.
  • 바닷길을 항해하다.
    Sail the sea route.
  • 우리가 탄 배는 바닷길을 항해하는 중 풍랑에 휩쓸려 표류하게 되었다.
    The ship we rode was swept away by the wind and drifted while sailing along the sea route.
  • 태풍으로 인해 여객선의 운항이 중단되었고 남해안의 도서로 향하는 바닷길도 통제되었다.
    The typhoon caused the ferry to be shut down and the sea route to the islands off the south coast was also controlled.
Từ đồng nghĩa 해로(海路): 바다에서 배가 다니는 길.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바닷길 (바다낄) 바닷길 (바닫낄)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8)