🌟 물갈이

Danh từ  

1. 어항이나 수영장 등에 고여 있는 물이 더러워지면 새로운 물로 갈아 넣는 일.

1. SỰ THAY NƯỚC: Việc thay bằng nước mới khi nước tù đọng trong bể cá hay hồ bơi trở nên bẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수영장 물갈이.
    Sweeping the pool.
  • 수족관 물갈이.
    Aquarium replacing of the aquarium.
  • 어항 물갈이.
    Fishbowl replacement.
  • 물갈이를 하다.
    Replacing.
  • 수영장 물이 더러워진 걸 보니 물갈이를 할 때가 된 것 같군.
    I think it's time to change the pool because it's dirty.
  • 어항 물갈이는 전체의 물을 갈아 주는 것보다 조금씩 갈아 주는 것이 좋다.
    Fishbowl replacement is better to be ground little by little than the whole water.
  • 엄마, 어항에서 냄새가 나요.
    Mom, the fish tank smells.
    물갈이를 한 지 얼마 안 됐는데 벌써 냄새가 나네.
    It's only been a while since we've had it replaced, and it's already smelly.

2. (비유적으로) 조직이나 단체에서 큰 규모로 기존의 구성원을 내보내고 새로운 구성원으로 바꾸는 일.

2. THAY ĐỔI BỘ MÁY: (cách nói ẩn dụ) Việc cho thành viên trước đây ra đi và thay bằng thành viên mới với quy mô lớn trong tổ chức hay tập thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물갈이 인사.
    Replacing greetings.
  • 물갈이가 단행되다.
    Replacing takes place.
  • 물갈이가 되다.
    Be replaced.
  • 물갈이가 예상되다.
    A replacement is expected.
  • 물갈이가 필요하다.
    We need a replacement.
  • 물갈이를 진행하다.
    Proceeding with the replacement.
  • 물갈이를 하다.
    Replacing.
  • 군 수뇌부의 대폭적인 물갈이가 필요하다는 목소리가 나오고 있다.
    There are voices calling for a major reshuffle of military leaders.
  • 젊은 선수들로 물갈이를 한 스케이트 대표 팀이 대회에서 좋은 성적을 거뒀다.
    The national skating team, which was replaced by young players, did well in the competition.
  • 올해 회사 실적이 저조해서 대대적인 물갈이 인사가 불가피할 거야.
    The company's poor performance this year will inevitably lead to a major reshuffle.
    그럼 부사장과 사장이 바뀔 가능성도 있겠군.
    So there's a possibility that the vice president and the president will change.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물갈이 (물가리)
📚 Từ phái sinh: 물갈이하다: 어항이나 수영장 등에 고여 있는 물이 더러워지면 새로운 물로 갈아 넣다., …

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159)