🌟 발의 (發意)

Danh từ  

1. 회의에서, 심의하고 의논해야 할 안건을 내놓음. 또는 그 안건.

1. SỰ ĐỀ XUẤT Ý KIẾN, ĐIỀU ĐỀ XUẤT: Sự đưa ra điều phải thảo luận trong hội nghị hay đánh giá. Hoặc điều thảo luận đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대의원 발의.
    Proposed delegates.
  • 대표 발의.
    Proposed representative.
  • 발의를 준비하다.
    Prepare a proposal.
  • 발의를 하다.
    Make a motion.
  • 발의에 나서다.
    Come forward with a motion.
  • 박 의원의 발의가 정식 안건으로 채택되었다.
    Park's proposal has been adopted as a formal agenda item.
  • 이번 총회에서는 부도를 막기 위해 회사 인력을 감축해야 한다는 발의가 있었다.
    The general assembly proposed that the company's workforce should be reduced to prevent bankruptcy.
  • 문제 해결을 위한 발의 순서가 있겠습니다.
    There will be an order of feet for troubleshooting.
    제가 먼저 소견 발표를 하겠습니다.
    Let me announce my opinion first.
Từ đồng nghĩa 발안(發案): 새로운 의견이나 계획을 생각해서 내놓음. 또는 그 의견이나 계획., 회의에…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발의 (바릐) 발의 (바리)
📚 Từ phái sinh: 발의하다(發議하다): 회의에서, 심의하고 의논해야 할 안건을 내놓다.


🗣️ 발의 (發意) @ Giải nghĩa

🗣️ 발의 (發意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53)