🌟 십일월 (十一月)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일 년 열두 달 가운데 열한째 달.

1. THÁNG MƯỜI MỘT: Tháng thứ mười một trong mười hai tháng của năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수의 생일은 십일월 십오 일이다.
    Jisu's birthday is on the fifteenth day of the tenth month.
  • 십일월인데 벌써부터 기온이 영하로 내려간다.
    It's october and the temperature is already below zero.
  • 엄마는 작년 십일월부터 두 달 동안 병원에 입원해 계셨다.
    My mother has been in the hospital for two months since last year's tenth.
  • 올해 말에 계약이 끝나는데 빨리 이사 갈 집을 알아봅시다.
    The contract ends at the end of this year, so let's find a house to move on quickly.
    십일월부터 알아보면 되는데 뭘 그렇게 서둘러요.
    Why are you in such a hurry?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 십일월 (시비뤌)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  


🗣️ 십일월 (十一月) @ Giải nghĩa

🗣️ 십일월 (十一月) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)