🌟 달러 (dollar)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Mua sắm
📚 Variant: • 딸라 • 딸러
🗣️ 달러 (dollar) @ Ví dụ cụ thể
- 외환 위기란 한 나라의 달러 보유고가 충분하지 않은 상태를 말한다. [보유고 (保有高)]
- 그 회사는 현재 백만 달러 규모의 제품 선적을 보류한 상태이다. [선적 (船積)]
- 외환 투자자들의 달러 투매로 달러화 가치가 폭락하였다. [투매 (投賣)]
- 위조된 달러 지폐의 밀반입은 우리 경제에 심각한 타격을 불러올 수 있다. [밀반입 (密搬入)]
- 일 파운드에 삼사 달러 정도 해요. [파운드 (pound)]
- 한국의 통신 기술 회사는 중국의 휴대 전화 생산 업체와 백만 달러 규모의 부품에 대한 수출 계약을 체결하였다. [수출 (輸出)]
- 달러 환전. [환전 (換錢)]
- 나는 달러가 너무 올라서 환전을 포기했다. [환전 (換錢)]
- 미화 일 달러. [미화 (美貨)]
- 수억 달러. [수억 (數億)]
- 수억 달러 규모의 공사가 될 테니 반드시 우리 회사에 낙찰되어야 합니다. [수억 (數億)]
- 달러 환금. [환금 (換金)]
- 만 달러. [만 (萬)]
- 미국 달러 환율이 급등하여 미국에서 유학하고 있는 학생들이 어려움을 겪고 있다. [급등하다 (急騰하다)]
- 만 달러 환전해 주세요. [환전소 (換錢所)]
- 신문에서 무역 관련 달러 액수를 한화로 병기하여 표기하였다. [한화 (韓貨)]
🌷 ㄷㄹ: Initial sound 달러
-
ㄷㄹ (
다른
)
: 해당하는 것 이외의.
☆☆☆
Định từ
🌏 KHÁC: Ngoài cái tương ứng. -
ㄷㄹ (
도로
)
: 사람이나 차가 잘 다닐 수 있도록 만들어 놓은 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, CON ĐƯỜNG, ĐƯỜNG XÁ: Đường được làm ra cho người hay xe đi lại dễ dàng. -
ㄷㄹ (
다리
)
: 강, 바다, 길, 골짜기 등을 건너갈 수 있도록 양쪽을 이어서 만들어 놓은 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂY CẦU: Công trình nối liền hai phía để có thể đi qua sông, biển, đường, thung lũng… -
ㄷㄹ (
다리
)
: 사람이나 동물의 몸통 아래에 붙어, 서고 걷고 뛰는 일을 하는 신체 부위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN: Bộ phận gắn ở phần dưới của cơ thể người hay động vật, làm nhiệm vụ đi lại, đứng hoặc nhảy. -
ㄷㄹ (
달력
)
: 한 해의 달, 날, 요일, 절기, 행사일 등을 날짜에 따라 적어 놓은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỊCH: Cái ghi thứ, ngày, tháng, mùa, sự kiện trong một năm. -
ㄷㄹ (
대로
)
: 크고 넓은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI LỘ: Con đường rộng và lớn. -
ㄷㄹ (
둘레
)
: 사물의 테두리나 주변 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VÒNG QUANH: Mép hay phần xung quanh của sự vật. -
ㄷㄹ (
달러
)
: 미국의 화폐 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔ LA MỸ: Đơn vị tiền tệ của Mĩ. -
ㄷㄹ (
대략
)
: 대충 짐작으로 따져서.
☆☆
Phó từ
🌏 SƠ LƯỢC, ĐẠI KHÁI: Xem xét phỏng chừng đại khái. -
ㄷㄹ (
달리
)
: 다르게.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÁC (VỚI): Một cách khác. -
ㄷㄹ (
등록
)
: 허가나 인정을 받기 위해 이름 등을 문서에 기록되게 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐĂNG KÝ: Việc làm cho được ghi vào giấy tờ những thông tin như tên để được công nhận hay được cấp phép. -
ㄷㄹ (
대략
)
: 자세하지 않은 간단한 줄거리.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI THỂ: Sơ lược đơn giản không chi tiết. -
ㄷㄹ (
동료
)
: 직장에서 함께 일하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG LIÊU, ĐỒNG NGHIỆP: Người cùng làm việc ở nơi làm việc. -
ㄷㄹ (
독립
)
: 남에게 의존하거나 매여 있지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC LẬP: Việc không bị trói buộc hay phụ thuộc vào người khác. -
ㄷㄹ (
달러
)
: 미국의 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÔ LA: Tiền của nước Mĩ. -
ㄷㄹ (
대리
)
: 다른 사람을 대신하여 일을 처리함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ, SỰ LÀM THAY, SỰ LÀM HỘ: Sự xử lí công việc thay cho người khác. -
ㄷㄹ (
대량
)
: 아주 많은 양.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ LƯỢNG LỚN, ĐẠI LƯỢNG: Số lượng rất nhiều. -
ㄷㄹ (
도로
)
: 향해 가던 쪽의 반대로.
☆☆
Phó từ
🌏 NGƯỢC LẠI: Ngược với phía đang đi tới. -
ㄷㄹ (
대립
)
: 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI LẬP: Việc suy nghĩ hay ý kiến, lập trường trở nên trái ngược hoặc không hợp với nhau.
• Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20)