🌟 반팔 (半 팔)

☆☆   Danh từ  

1. 소매의 길이가 팔꿈치가 드러날 정도로 짧은 옷.

1. NGẮN TAY, TAY NGẮN: Áo có chiều dài của tay áo ngắn ở mức để lộ khuỷu tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반팔 남방.
    Short-sleeved shirt.
  • 반팔 블라우스.
    Short-sleeved blouse.
  • 반팔 옷.
    Short-sleeved clothes.
  • 반팔 점퍼.
    Short-sleeved jumper.
  • 반팔 티셔츠.
    A short-sleeved t-shirt.
  • 반팔을 입다.
    Wear short sleeves.
  • 민준이는 반팔 셔츠에 자켓을 걸치고 나왔다.
    Minjun came out wearing a short-sleeved shirt and a jacket.
  • 나는 동생의 생일 선물로 반팔 티셔츠를 샀다.
    I bought a short-sleeved t-shirt for my brother's birthday present.
  • 팔에 흉터가 있는 지수는 날이 더워도 절대 반팔 옷을 입지 않는다.
    Jisoo with a scar on her arm never wears short-sleeved clothes even if it's hot.
  • 엄마, 다음 주부터 날이 훌쩍 더워진대요.
    Mom, starting next week, it's getting hotter.
    그래? 그럼 일요일에 옷장에서 반팔 옷을 좀 꺼내야겠다.
    Yeah? then i'll have to get some short-sleeved clothes out of the closet on sunday.
Từ đồng nghĩa 반소매(半소매): 팔꿈치 위나 팔꿈치까지 내려오는 짧은 소매. 또는 그런 옷.
Từ tham khảo 긴팔: 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반팔 (반ː팔)
📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 반팔 (半 팔) @ Giải nghĩa

🗣️ 반팔 (半 팔) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)