🌟 반팔 (半 팔)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반팔 (
반ː팔
)
📚 thể loại: Loại quần áo Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 반팔 (半 팔) @ Giải nghĩa
- 티셔츠 (←T-shirt) : ‘T’자 모양으로 생긴 반팔 셔츠.
- 티 (T) : ‘T’자 모양으로 생긴 반팔 셔츠.
🗣️ 반팔 (半 팔) @ Ví dụ cụ thể
- 민준은 더운 여름날 시원하게 반팔 티와 반바지를 입었다. [반바지 (半바지)]
- 사장님은 반팔 여름 정장을 시원스레 입고 출근하셨다. [시원스레]
- 늦봄이 되니 반팔 옷을 입는 사람들이 하나씩 보이기 시작한다. [늦봄]
- 올해에는 구월 말경까지 늦더위가 기승을 부려 사람들이 반팔 옷을 입고 다녔다. [말경 (末境)]
- 날씨가 덥다니까 반팔 옷을 꺼내 입으세요. [-다니까]
- 오늘은 날씨가 덥대서 반팔 옷을 입었어. [-대서]
- 김 씨는 이상스럽게도 추운 날에 반팔 셔츠와 반바지를 입고 있었다. [이상스럽다 (異常스럽다)]
- 봄날이라 그런지 반팔 차림으로 산행하는 사람들이 제법 눈에 띄었다. [산행하다 (山行하다)]
- 반팔 티셔츠 위에 입을 잠바 한 벌이 필요하다. [잠바 (←jumper)]
- 반팔 남방. [남방 (南方)]
- 외투도 안 입고 반팔 하나만 입고 나오니까 그렇지. [외투 (外套)]
- 어느덧 사월이 지나고 오월이 되니 낮에는 반팔 옷을 입어야 할 정도로 더워졌다. [사월 (四月)]
- 반팔 티. [티 (T)]
- 더운 날씨 탓에 반팔 티에 반바지를 입은 사람들이 많았다. [티 (T)]
- 나는 추운 날씨에 괜히 객기를 부려 반팔 옷을 입고 나갔다가 추워서 혼났다. [객기 (客氣)]
🌷 ㅂㅍ: Initial sound 반팔
-
ㅂㅍ (
볼펜
)
: 펜 끝의 작은 철 구슬이 펜의 움직임에 따라 돌면서 잉크를 내어 쓰도록 된 필기도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÚT BI: Dụng cụ viết có hòn bi sắt nhỏ ở đầu viết, khi viết hòn bi xoay theo để tiết ra mực. -
ㅂㅍ (
불편
)
: 이용하기에 편리하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT TIỆN: Sự không tiện lợi cho việc sử dụng. -
ㅂㅍ (
반팔
)
: 소매의 길이가 팔꿈치가 드러날 정도로 짧은 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 NGẮN TAY, TAY NGẮN: Áo có chiều dài của tay áo ngắn ở mức để lộ khuỷu tay. -
ㅂㅍ (
배편
)
: 배를 이용하는 교통수단.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAO THÔNG BẰNG TÀU THUYỀN: Phương tiện giao thông sử dụng tàu thuyền. -
ㅂㅍ (
부품
)
: 기계 등의 전체 중 어느 한 부분을 이루는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ TÙNG: Vật tạo nên một bộ phận nào đó trong toàn bộ của máy móc... -
ㅂㅍ (
뷔페
)
: 여러 가지 음식을 차려 놓고 손님이 스스로 선택하여 덜어 먹을 수 있도록 한 식당.
☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN ĂN TỰ CHỌN, NHÀ HÀNG TỰ CHỌN: Nhà hàng bày biện nhiều loại thức ăn để cho khách có thể tự chọn lựa lấy món ăn và ăn. -
ㅂㅍ (
비판
)
: 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ PHÁN: Việc xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai. -
ㅂㅍ (
분포
)
: 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BỐ, SỰ PHÂN BỔ: Việc bị chia ra rải rác trong phạm vi nhất định. -
ㅂㅍ (
분필
)
: 칠판에 글씨를 쓰는 데 사용하는 막대 모양의 필기도구.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẤN VIẾT, VIÊN PHẤN: Dụng cụ ghi chép hình que, sử dụng vào việc viết chữ lên bảng. -
ㅂㅍ (
발표
)
: 어떤 사실이나 결과, 작품 등을 세상에 드러내어 널리 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BỐ: Việc thông tin rộng rãi những thứ như tác phẩm, kết quả hay sự thật nào đó cho thiên hạ biết. -
ㅂㅍ (
반품
)
: 이미 산 물건을 다시 되돌려 보냄. 또는 그 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẢ HÀNG, SỰ GỬI TRẢ LẠI SẢN PHẨM, HÀNG TRẢ LẠI, SẢN PHẨM TRẢ LẠI: Việc gửi lại đồ vật đã mua trước đó. Hoặc đồ vật đó. -
ㅂㅍ (
불평
)
: 어떤 일이나 사람에 대하여 마음에 들지 않음. 또는 그것을 말로 드러냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT BÌNH, SỰ KHÔNG VỪA Ý: Sự bất bình, không vừa ý với ai đó hoặc một việc gì đó, Hoặc việc thể hiện điều đò bằng lời nói. -
ㅂㅍ (
벌판
)
: 사방으로 펼쳐진 넓고 평평한 땅.
☆
Danh từ
🌏 CÁNH ĐỒNG: Khu đất phẳng mở rộng ra tứ phía. -
ㅂㅍ (
부패
)
: 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐI RỮA: Việc chất đạm hay chất béo... phân hủy do tác dụng của vi sinh vật. -
ㅂㅍ (
부피
)
: 물체가 차지하는 공간의 크기.
☆
Danh từ
🌏 THỂ TÍCH: Độ lớn của không gian mà vật thể chiếm giữ. -
ㅂㅍ (
비평
)
: 옳고 그름, 아름다움과 추함 등을 분석하여 사물의 가치를 논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH: Việc phân tích cái đúng, cái sai, cái đẹp, cái xấu và bàn luận về giá trị của sự vật. -
ㅂㅍ (
배포
)
: 신문이나 책 등을 널리 나누어 줌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN PHÁT: Việc chia cho sách hoặc báo một cách rộng rãi. -
ㅂㅍ (
비품
)
: 필요에 의해 늘 갖추어 놓고 쓰는 물품.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG THIẾT YẾU: Vật phẩm luôn luôn có sẵn để dùng khi cần thiết. -
ㅂㅍ (
방패
)
: 칼, 창, 화살 등을 막는 데 쓰는 무기.
☆
Danh từ
🌏 CÁI KHIÊN: Vũ khí dùng để ngăn cản lưỡi dao, mũi giáo, mũi tên...
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)