🌟 방계 (傍系)

Danh từ  

1. 시조가 같은 혈족 가운데 직계에서 갈라져 나온 친족.

1. BÀNG HỆ: Thân tộc được tách ra từ trực hệ trong huyết tộc cùng chung tổ tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방계 관계.
    Systemic relation.
  • 방계 자손.
    A collateral descendant.
  • 방계 집안.
    A collateral family.
  • 방계 혈족.
    Systemic blood.
  • 방계 혈통.
    Of collateral descent.
  • 직계와 방계.
    Direct and collateral.
  • 할아버지께서는 직계 혈족들에게만 유산을 남기시고 방계 혈족들에겐 아무것도 물려주지 않으셨다.
    My grandfather left a legacy only to his immediate kin, and he gave nothing to his marginal ones.
  • 선조 임금은 선대왕의 방계 자손으로 그가 태어났을 때만 하더라도 아무도 그가 왕이 될 것이라고는 생각하지 못했다.
    The king seonjo was a descendant of king sun's family, and when he was born, no one thought he would be king.
  • 너는 할아버지 제사에 안 올 거야?
    You're not coming to grandpa's memorial service?
    방계 후손이니까 꼭 안 가도 될 것 같은데.
    I'm a descendant of a collateral family, so i don't think i have to go.
Từ tham khảo 직계(直系): 친자 관계에 의해 직접적으로 이어지는 친족 관계., 단체나 조직에서 직접 …

2. 정통이나 주류에서 갈라져 나온 관련 계통.

2. CHI NHÁNH: Nhánh có liên quan được tách ra từ nhánh chính thống hoặc dòng chủ đạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방계 기업.
    A collateral enterprise.
  • 방계 분야.
    The field of collateral.
  • 방계 업체.
    Barrier company.
  • 방계 학문.
    Discipline studies.
  • 모회사의 방계 회사.
    A collateral company of the parent company.
  • 물리학과 화학은 수학의 방계 학문이라고 할 수 있다.
    Physics and chemistry are the marginal sciences of mathematics.
  • 지금까지 제품의 원료를 사들이던 우리 회사는 직접 원료를 생산할 방계 업체를 새로 설립했다.
    Our company, which has so far bought raw materials for products, has set up a new field company to produce raw materials directly.
  • 어, 너 이 백화점에서 물건 사면 할인 돼?
    Uh, can you give me a discount if i buy things at this department store?
    이 백화점이 우리 회사의 방계 계열사라서 우리 회사 직원들은 다 할인 받아.
    This department store is a collateral affiliate of our company, so all our employees get a discount.
Từ tham khảo 직계(直系): 친자 관계에 의해 직접적으로 이어지는 친족 관계., 단체나 조직에서 직접 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방계 (방계) 방계 (방게)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)