🌟

☆☆   Danh từ  

1. 가시가 많은 껍질에 싸여 있고 맛이 떫은 속껍질이 있으며 날것으로 먹거나 굽거나 삶아서 먹는 갈색의 열매.

1. HẠT DẺ: Loại hạt màu nâu, được bao bọc xung quanh bởi lớp vỏ có nhiều gai và có lớp vỏ màng bên trong có vị chát, dùng ăn sống, nướng hay luộc ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 을 굽다.
    Bake chestnuts.
  • 을 깎다.
    Cut the chestnuts.
  • 을 따다.
    Pick chestnuts.
  • 을 삶다.
    Boil chestnuts.
  • 을 줍다.
    Pick up chestnuts.
  • 을 털다.
    Brush the chestnuts.
  • 어머니는 아이들을 데리고 뒷산에 을 주우러 갔다.
    The mother took the children and went to pick up the chestnuts in the back mountain.
  • 우리 집에서는 제사상에 올릴 을 깎는 일은 남자들의 몫이다.
    In my house it is up to men to cut chestnuts for the memorial service.
  • 가을이 되면 떨어진 밤송이의 가시 속을 막대기로 벌려 을 꺼냈다.
    In the fall, the thorns of the fallen chestnut were spread out with sticks and pulled out the chestnut.
  • 할아버지, 밤을 구워 주세요.
    Grandpa, roast the chestnuts, please.
    그래. 할아버지가 맛있게 구워 줄게.
    Yeah. i'll grill it deliciously for you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (밤ː)
📚 thể loại: Trái cây   Giải thích món ăn  

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23)